VĐQG Kuwait - 08/02/2025 15:00
SVĐ: Sabah Al Salem Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Nasar Al Tadhamon
Al Nasar 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Al Tadhamon
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Nasar
Al Tadhamon
VĐQG Kuwait
Al Tadhamon
1 : 0
(1-0)
Al Nasar
VĐQG Kuwait
Al Tadhamon
2 : 2
(1-2)
Al Nasar
VĐQG Kuwait
Al Nasar
2 : 0
(1-0)
Al Tadhamon
VĐQG Kuwait
Al Tadhamon
3 : 6
(1-3)
Al Nasar
VĐQG Kuwait
Al Nasar
0 : 4
(0-0)
Al Tadhamon
Al Nasar
Al Tadhamon
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Nasar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Al Kuwait Al Nasar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Nasar Kazma |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Khaitan Al Nasar |
1 1 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Nasar Al Salmiyah |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
06/01/2025 |
Al Nasar Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
1.25 +0.5 0.90 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
X
|
Al Tadhamon
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Kazma Al Tadhamon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Al Tadhamon Al Salmiyah |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.87 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Al Arabi SC Al Tadhamon |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.84 |
0.74 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Tadhamon Yarmouk |
3 2 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al Tadhamon Al Kuwait |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 13