Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 02/12/2024 12:10
SVĐ: Department of Education Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 1/2 0.83
1.00 2.5 0.82
- - -
- - -
1.90 3.30 3.50
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.90 1.0 0.81
- - -
- - -
2.60 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
6
7
55%
45%
4
6
2
1
379
310
10
8
6
4
2
2
Al Najma Jeddah
Al Najma 3-5-2
Huấn luyện viên: Mário Fernando Magalhães da Silva
3-5-2 Jeddah
Huấn luyện viên: Iván Carrasco Perea
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Najma
Jeddah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Jeddah
2 : 1
(0-0)
Al Najma
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Najma
2 : 4
(1-1)
Jeddah
Al Najma
Jeddah
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Najma
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Al Najma Al Hazm |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Al Adalh Al Najma |
3 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al Jubail Al Najma |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Al Najma Al-Ain |
1 0 (1) (0) |
0.93 -1 0.91 |
1.00 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
Al Najma Al Raed |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Jeddah
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Jeddah Al Jubail |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Al Hazm Jeddah |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Jeddah Al Adalh |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Abha Jeddah |
2 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Jeddah Al Jabalain |
0 0 (0) (0) |
0.86 0.0 0.75 |
0.8 2.25 0.8 |
H
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 31