VĐQG Iraq - 19/01/2025 14:00
SVĐ: Al Najaf Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.69
0.78 1.75 -0.98
- - -
- - -
1.95 2.65 4.33
- - -
- - -
- - -
- - -
0.86 0.75 0.85
- - -
- - -
2.62 1.85 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ahmed Hasan Maknazi Al-Reeshawee
21’ -
Đang cập nhật
Iyayi Believe Atiemwen
39’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
46’ -
53’
Đang cập nhật
Tuisila Kisinda
-
79’
Đang cập nhật
Mohanad Abdulraheem
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
4
4
0
0
373
327
13
12
7
6
0
2
Al Najaf Al Minaa Basra
Al Najaf 4-3-3
Huấn luyện viên: Hasan Ahmad
4-3-3 Al Minaa Basra
Huấn luyện viên: Valeriu Tița
99
Shaber Ali
10
Mohammed Qasim
10
Mohammed Qasim
10
Mohammed Qasim
10
Mohammed Qasim
8
Dominique Mendy
8
Dominique Mendy
8
Dominique Mendy
8
Dominique Mendy
8
Dominique Mendy
8
Dominique Mendy
29
Tuisila Kisinda
33
Abas Yass
33
Abas Yass
33
Abas Yass
33
Abas Yass
6
Heder Salem
6
Heder Salem
6
Heder Salem
6
Heder Salem
6
Heder Salem
6
Heder Salem
Al Najaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Shaber Ali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Al Bashir bin Muhammad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ahmed Hasan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dominique Mendy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohammed Qasim Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Naiem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Salih Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Reda Abdulaziz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mohammed Jasi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Iyayi Atiemwen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Fabrice Agbocho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Minaa Basra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tuisila Kisinda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mogtaba Ali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Heder Salem Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Mohannad Abdulraheem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Abas Yass Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sumar Almadjed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lolo Cornado Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Hussein Amer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamid Al-Taie Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Abdel Salem Hamad Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Muslim Mousa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Najaf
Al Minaa Basra
VĐQG Iraq
Al Najaf
2 : 0
(0-0)
Al Minaa Basra
VĐQG Iraq
Al Minaa Basra
2 : 1
(2-1)
Al Najaf
VĐQG Iraq
Al Najaf
2 : 2
(1-2)
Al Minaa Basra
VĐQG Iraq
Al Minaa Basra
1 : 1
(1-0)
Al Najaf
VĐQG Iraq
Al Minaa Basra
0 : 2
(0-2)
Al Najaf
Al Najaf
Al Minaa Basra
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Najaf
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al-Karma Al Najaf |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.00 2.0 0.73 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Najaf Al Shorta |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Al Talaba Al Najaf |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.75 0.73 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Al Najaf Naft Al-Basra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Al Najaf Al-Qasim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Al Minaa Basra
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Al Minaa Basra Naft Al-Basra |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.0 0.81 |
H
|
||
07/01/2025 |
Naft Al Minaa Basra |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
02/01/2025 |
Al Minaa Basra Naft Maysan |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/12/2024 |
Al Shorta Al Minaa Basra |
1 1 (0) (0) |
0.79 -1.25 0.92 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Al-Qasim Al Minaa Basra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23