Cúp Quốc Gia Oman - 17/01/2025 14:25
SVĐ: Buraimi Sports Complex
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.77
0.91 2.25 0.72
- - -
- - -
1.40 4.00 6.50
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 1/2 0.72
0.68 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.00 2.10 8.00
- - -
- - -
- - -
7
1
52%
48%
0
1
2
3
375
335
9
3
2
0
1
1
Al-Nahda Saham
Al-Nahda 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Hamad Khalifa Hamed Al Azani
3-5-1-1 Saham
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Nahda
Saham
VĐQG Oman
Saham
0 : 2
(0-0)
Al-Nahda
VĐQG Oman
Saham
0 : 1
(0-0)
Al-Nahda
VĐQG Oman
Al-Nahda
4 : 0
(1-0)
Saham
VĐQG Oman
Al-Nahda
2 : 0
(2-0)
Saham
Al-Nahda
Saham
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Nahda
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al-Nahda Al Seeb |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
06/12/2024 |
Bahla Al-Nahda |
2 2 (1) (2) |
0.96 +0.25 0.76 |
0.81 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Al-Rustaq Al-Nahda |
1 1 (0) (0) |
0.69 +1.25 0.82 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
Al-Nahda Oman Club |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.73 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Sohar Al-Nahda |
1 3 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.70 1.75 0.92 |
T
|
T
|
Saham
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Ibri Saham |
1 1 (0) (1) |
0.67 +0 1.08 |
0.89 2.0 0.74 |
H
|
H
|
|
07/12/2024 |
Saham Al-Ahli / Sedab |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.81 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Saham Sur |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.75 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Saham Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.82 |
0.86 2.0 0.84 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Sohar Saham |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 16