0.82 -1 1/4 0.97
0.73 2.0 0.86
- - -
- - -
1.60 3.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
2.30 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
6
7
0
0
387
325
13
11
7
6
2
2
Al-Nahda Oman Club
Al-Nahda 3-5-2
Huấn luyện viên: Hamad Khalifa Hamed Al Azani
3-5-2 Oman Club
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Nahda
Oman Club
VĐQG Oman
Oman Club
2 : 1
(0-0)
Al-Nahda
VĐQG Oman
Al-Nahda
1 : 1
(0-0)
Oman Club
VĐQG Oman
Al-Nahda
1 : 0
(1-0)
Oman Club
VĐQG Oman
Oman Club
0 : 1
(0-0)
Al-Nahda
VĐQG Oman
Oman Club
0 : 2
(0-2)
Al-Nahda
Al-Nahda
Oman Club
0% 0% 100%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Nahda
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Sohar Al-Nahda |
1 3 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.70 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Saham Al-Nahda |
0 2 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Al-Khabourah Al-Nahda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.95 2.25 0.85 |
H
|
X
|
|
21/09/2024 |
Al-Nahda Bahla |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
15/09/2024 |
Sur Al-Nahda |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.88 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Oman Club
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Al-Khabourah Oman Club |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Sur Oman Club |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.75 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Oman Club Al-Shabab Club |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Ibri Oman Club |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.72 2.0 0.95 |
T
|
H
|
|
26/08/2024 |
Oman Club Al Nasr |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 19