Cúp Quốc Gia Oman - 10/05/2024 15:30
SVĐ: Al Nahdha Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
1.50 3.60 6.00
-0.83 7.00 -1.00
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.97 1.0 0.76
- - -
- - -
2.10 2.10 6.50
- - -
- - -
- - -
13
2
47%
53%
0
2
5
9
324
365
16
8
2
2
0
0
Al-Nahda Dhofar
Al-Nahda 3-5-2
Huấn luyện viên: Hamad Khalifa Hamed Al Azani
3-5-2 Dhofar
Huấn luyện viên: Rashid Jaber
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Nahda
Dhofar
VĐQG Oman
Al-Nahda
3 : 1
(1-0)
Dhofar
VĐQG Oman
Dhofar
1 : 2
(1-0)
Al-Nahda
VĐQG Oman
Al-Nahda
0 : 0
(0-0)
Dhofar
VĐQG Oman
Dhofar
4 : 0
(2-0)
Al-Nahda
VĐQG Oman
Al-Nahda
0 : 1
(0-0)
Dhofar
Al-Nahda
Dhofar
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Nahda
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 |
Al-Nahda Al-Rustaq |
1 1 (0) (0) |
0.74 -1 0.90 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
01/05/2024 |
Sohar Al-Nahda |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
27/04/2024 |
Al-Nahda Bahla |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/04/2024 |
Al-Nahda Al Ahed |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.86 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
16/04/2024 |
Al Ahed Al-Nahda |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.82 |
B
|
X
|
Dhofar
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 |
Oman Club Dhofar |
3 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
28/04/2024 |
Dhofar Al Nasr |
0 4 (0) (0) |
0.90 +0 0.94 |
0.85 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
23/04/2024 |
Ibri Dhofar |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
19/04/2024 |
Al-Shabab Club Dhofar |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
08/04/2024 |
Dhofar Al Seeb |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.86 2.0 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 17
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 31