VĐQG Kuwait - 28/10/2024 16:50
SVĐ: Al-Sadaqua Walsalam Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -2 1/4 0.8
0.8 3.0 0.94
- - -
- - -
1.18 5.0 8.50
0.90 10 0.90
- - -
- - -
0.89 -1 1/4 0.87
0.81 1.25 0.91
- - -
- - -
1.64 2.62 8.00
- - -
- - -
- - -
4
4
51%
49%
3
2
4
2
383
367
11
12
3
3
0
0
Al Kuwait Kazma
Al Kuwait 4-4-2
Huấn luyện viên: Nebojša Jovović
4-4-2 Kazma
Huấn luyện viên: Sérgio Ricardo de Paiva Farias
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Kuwait
Kazma
VĐQG Kuwait
Al Kuwait
6 : 0
(3-0)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
2 : 5
(2-4)
Al Kuwait
VĐQG Kuwait
Al Kuwait
8 : 1
(3-0)
Kazma
Emir Cup Kuwait
Al Kuwait
0 : 0
(0-0)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
1 : 4
(0-1)
Al Kuwait
Al Kuwait
Kazma
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kuwait
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Kuwait |
4 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Salmiyah Al Kuwait |
3 4 (2) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.25 0.72 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Al Hussein Al Kuwait |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Al Kuwait Al Arabi SC |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Yarmouk Al Kuwait |
1 3 (1) (1) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.90 3.75 0.87 |
B
|
T
|
Kazma
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Kazma Khaitan |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.79 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Al Fahaheel Kazma |
4 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 0.94 |
0.84 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kazma Al Qadsia |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Al Tadhamon Kazma |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
22/08/2024 |
Kazma Al Nasar |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 3.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 26