Cúp Châu Á - 04/12/2024 16:00
SVĐ: Al Kuwait Sports Club Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 3/4 0.80
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.15 3.50 2.80
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.81 0 -0.97
0.80 1.0 0.95
- - -
- - -
2.75 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Ehsan Haddad
-
26’
Đang cập nhật
Abdullah Al Attar
-
37’
Đang cập nhật
Saleem Obaid
-
Đang cập nhật
Taha Yassine Khenissi
44’ -
Ahmad Aldhefiri
Taha Yassine Khenissi
56’ -
60’
Rajaei Ayed
Mohammad Al Daoud
-
66’
Đang cập nhật
Ali Pour Dara
-
Đang cập nhật
Mohammad Daham
70’ -
73’
Mahmoud Al Mardi
Ahmad Haikal
-
Ali Pour Dara
Khaled Al Kharqawi
79’ -
Amoory
Mohammad Freih
83’ -
84’
Ehsan Haddad
Majdi Ahmad Mohammad Attar
-
Đang cập nhật
Khaled Al Kharqawi
89’ -
Yahya Jabrane
Talal Al Fadhel
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
54%
46%
4
3
9
17
439
377
17
14
5
4
2
1
Al Kuwait Al Hussein
Al Kuwait 4-4-2
Huấn luyện viên: Nebojša Jovović
4-4-2 Al Hussein
Huấn luyện viên: João Paulo Mota Maria
27
Taha Yassine Khenissi
22
Amine Aboulfath
22
Amine Aboulfath
22
Amine Aboulfath
22
Amine Aboulfath
22
Amine Aboulfath
22
Amine Aboulfath
22
Amine Aboulfath
22
Amine Aboulfath
11
Mohammad Daham
11
Mohammad Daham
22
Mahmoud Al Kwamleh
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
5
Ali Ahmad Hajabi
21
Saleem Obaid
21
Saleem Obaid
21
Saleem Obaid
15
Saed Al Rosan
15
Saed Al Rosan
17
Adham Al Quraishi
Al Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Taha Yassine Khenissi Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Fahad Al-Hajeri Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohammad Daham Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Saud Al Hoshan Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Amine Aboulfath Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Arsène Zola Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ali Pour Dara Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Yahya Jabrane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ahmad Aldhefiri Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Amoory Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Faisal Zaid Al-Harbi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Hussein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mahmoud Al Kwamleh Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Adham Al Quraishi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saed Al Rosan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Saleem Obaid Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Ahmad Hajabi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ehsan Haddad Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rajaei Ayed Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Abdul Ajagun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Yousef Abu Jalboush Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mahmoud Al Mardi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdullah Al Attar Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Kuwait
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Talal Al Fadhel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Abd Al Rahman Kameel Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Sultan Al Faraj Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Khaled Al Kharqawi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Fahad Hammoud Al Rashidi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ibraheem Kameel Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohammad Freih Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Hussein
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Youssef Hassan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohammad Al Daoud Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jacques Thémopolé Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anas Bani Yaseen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Seif Darwish Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ahmad Haikal Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ahmad Sabrah Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Murad Al Faluji Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Waseem Al Riyalat Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Italo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Reziq Bani Hani Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Majdi Ahmad Mohammad Attar Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Kuwait
Al Hussein
Cúp Châu Á
Al Hussein
2 : 1
(1-1)
Al Kuwait
Al Kuwait
Al Hussein
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kuwait
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Nasaf Al Kuwait |
1 2 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Al Kuwait Shabab Al Ahli Dubai |
3 3 (3) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.85 3.0 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al Tadhamon Al Kuwait |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Kuwait Kazma |
1 0 (0) (0) |
0.96 -1.75 0.8 |
0.8 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Kuwait |
4 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Al Hussein
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Al Hussein Shabab Al Ahli Dubai |
2 3 (2) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Nasaf Al Hussein |
1 2 (1) (2) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.73 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Hussein Al Wihdat |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Al Ahli Al Hussein |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Al Hussein Nasaf |
2 1 (0) (0) |
0.99 +0 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 22