VĐQG Qatar - 22/11/2024 13:00
SVĐ: Al-Khwar Stadium
2 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/2 0.97
0.86 3.25 0.96
- - -
- - -
6.00 4.75 1.36
0.87 9.5 0.83
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.87 1.5 0.75
- - -
- - -
5.50 2.62 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Mohamed Camara
-
Sofiane Hanni
Rúben Semedo
3’ -
Ahmed Kone
Sofiane Hanni
8’ -
10’
Cristo González
Ahmed Suhail
-
28’
Yusuf Abdurisag
Romain Saïss
-
38’
Đang cập nhật
Giovani
-
Đang cập nhật
Khaled Massad Massad
45’ -
48’
Youssef Abdel Razak Youssef
Akram Afif
-
53’
Cristo González
Akram Afif
-
57’
Mohamed Camara
Mateus Uribe
-
58’
Đang cập nhật
Ahmed Suhail
-
Moameen Mutasem
Aymen Hussein
63’ -
Đang cập nhật
Yohan Boli
66’ -
67’
Akram Afif
Cristo González
-
71’
Yusuf Abdurisag
Hashim Ali
-
Salmin Atiq
Malik Hassan
76’ -
77’
Đang cập nhật
Mohammed Waad
-
82’
Cristo González
Ali Assadalla
-
Ahmed Hassan Al Mohanadi
Saif Hassan Al Mohanadi
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
41%
59%
4
3
12
16
288
410
8
17
5
9
1
5
Al Khor Al Sadd
Al Khor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mehdi Nafti
4-2-3-1 Al Sadd
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
20
Ahmed Hassan Al Mohanadi
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
11
Yohan Boli
11
Yohan Boli
6
Abdullah Ali Saei
6
Abdullah Ali Saei
6
Abdullah Ali Saei
94
Sofiane Hanni
84
Akram Afif
17
Cristo González
17
Cristo González
17
Cristo González
17
Cristo González
7
Mohammed Waad
7
Mohammed Waad
14
Mostafa Mashaal
14
Mostafa Mashaal
14
Mostafa Mashaal
9
Yusuf Abdurisag
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
33 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Sofiane Hanni Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yohan Boli Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdullah Ali Saei Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Abdulrahman Juma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Khaled Massad Massad Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Rúben Semedo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Naif Mubarak Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
88 Moameen Mutasem Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Salmin Atiq Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Akram Afif Tiền vệ |
40 | 32 | 19 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Yusuf Abdurisag Tiền vệ |
41 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohammed Waad Hậu vệ |
39 | 2 | 5 | 7 | 1 | Hậu vệ |
14 Mostafa Mashaal Tiền vệ |
34 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristo González Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Tarek Salman Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Giovani Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Yousef Abdullah Balideh Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ahmed Suhail Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
29 Romain Saïss Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Camara Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ali Nader Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Malik Hassan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aymen Hussein Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Atef Mohamed Zaghbani Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jasser Yehia Medany Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdalaziz Al Hasia Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Fares Said Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ahmed Mawla Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Hashim Ali Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Karim Dib Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Boualem Khoukhi Hậu vệ |
40 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ali Assadalla Tiền vệ |
36 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Hassan Al Heidos Tiền đạo |
39 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Musab Kheder Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Mateus Uribe Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
66 Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Abdessamed Bounacer Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Sayyar Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Khor
2 : 4
(0-1)
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Sadd
3 : 0
(3-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Sadd
7 : 0
(4-0)
Al Khor
QSL Cup Qatar
Al Sadd
1 : 0
(0-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
0 : 0
(0-0)
Al Sadd
Al Khor
Al Sadd
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Khor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Khor Al Gharafa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.74 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
31/10/2024 |
Al Khor Qatar SC |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Umm Salal Al Khor |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.86 |
0.9 2.75 0.9 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Al Khor Al Rayyan |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
X
|
Al Sadd
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Al Wasl Al Sadd |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.96 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Sadd Al Rayyan |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Al Wakrah Al Sadd |
0 3 (0) (1) |
1.07 +0 0.81 |
0.83 3.0 0.99 |
T
|
H
|
|
21/10/2024 |
Al Sadd Persepolis |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Al Sadd Al Shahaniya |
4 2 (3) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.81 3.75 0.82 |
H
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 25