GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 08/02/2025 15:45

SVĐ: Al-Khwar Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:45 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al-Khwar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Khor Al Arabi

Đội hình

Al Khor 4-4-2

Huấn luyện viên:

Al Khor VS Al Arabi

4-4-2 Al Arabi

Huấn luyện viên:

94

Sofiane Hanni

31

Ahmed Kone

31

Ahmed Kone

31

Ahmed Kone

31

Ahmed Kone

31

Ahmed Kone

31

Ahmed Kone

31

Ahmed Kone

31

Ahmed Kone

12

Ibrahim Nasser Kala

12

Ibrahim Nasser Kala

23

Alaa Aladdin Hassan

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

22

Abdou Diallo

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

6

Abdullah Marafee

15

Jassem Gaber Abdulsallam

Đội hình xuất phát

Al Khor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Sofiane Hanni Tiền đạo

18 3 2 0 0 Tiền đạo

17

Abdalaziz Hazaa Al Hasia Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Ibrahim Nasser Kala Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Abdollah Ali Saei Tiền vệ

18 1 0 3 0 Tiền vệ

31

Ahmed Kone Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

14

Ahmed Reyed Mawla Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Rúben Afonso Borges Semedo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Adil Rhaili Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

7

Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Aitor García Flores Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Aymen Hussein Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Arabi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo

22 3 1 0 1 Tiền đạo

15

Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ

30 3 0 5 0 Hậu vệ

7

Marco Verratti Hậu vệ

31 2 11 13 0 Hậu vệ

5

Wassim Keddari Boulif Hậu vệ

41 2 1 9 2 Hậu vệ

6

Abdullah Marafee Hậu vệ

40 2 1 6 0 Hậu vệ

22

Abdou Diallo Hậu vệ

37 2 0 5 0 Hậu vệ

8

Ahmed Fathy Tiền vệ

31 2 0 9 0 Tiền vệ

10

Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ

15 1 8 0 0 Tiền vệ

20

Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ

18 1 0 3 1 Tiền vệ

80

Isaac Lihadji Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Jasem Adel Al Hail Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Al Khor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jasser Yehia Zakaria Medany Tiền vệ

37 0 0 3 0 Tiền vệ

2

Khaled Masoud Karib Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ

77

Abdelrahman Rashid Gomaa Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ

37 3 5 0 0 Tiền vệ

30

Malik Mohammed Hassan Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Khalid Radwan Hasan Hậu vệ

19 0 0 2 1 Hậu vệ

21

Yousef Saaed Ahmed Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Nayef Mubarak Abdullah Al Khater Hậu vệ

38 0 0 5 0 Hậu vệ

22

Abdulrahman Al-Shaibah Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

1

Ali Nader Mahmoud Thủ môn

39 0 0 2 0 Thủ môn

Al Arabi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo

27 1 0 2 0 Tiền đạo

13

Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ

42 0 2 0 0 Hậu vệ

41

Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

2

Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ

46 0 1 1 0 Hậu vệ

4

Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ

50 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

14

Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ

41 3 4 8 0 Hậu vệ

99

Rami Al Hamawendi Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ

46 0 3 3 1 Tiền vệ

Al Khor

Al Arabi

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Khor: 0T - 3H - 2B) (Al Arabi: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Qatar

Al Arabi

1 : 1

(1-0)

Al Khor

24/02/2022

VĐQG Qatar

Al Arabi

1 : 1

(1-0)

Al Khor

26/11/2021

QSL Cup Qatar

Al Arabi

1 : 0

(0-0)

Al Khor

04/11/2021

VĐQG Qatar

Al Khor

0 : 2

(1-0)

Al Arabi

05/10/2021

QSL Cup Qatar

Al Khor

0 : 0

(0-0)

Al Arabi

Phong độ gần nhất

Al Khor

Phong độ

Al Arabi

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Khor

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

29/01/2025

Al Khor

Al Ahli

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

22/01/2025

Al Shahaniya

Al Khor

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.74 2.75 0.90

B
T

VĐQG Qatar

11/01/2025

Al Gharafa

Al Khor

3 1

(2) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.81 3.25 0.82

B
T

VĐQG Qatar

07/12/2024

Al Duhail

Al Khor

1 2

(0) (1)

0.85 -2.25 0.95

0.87 3.5 0.87

T
X

VĐQG Qatar

22/11/2024

Al Khor

Al Sadd

2 5

(2) (2)

0.82 +1.5 0.97

0.86 3.25 0.96

B
T

Al Arabi

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

30/01/2025

Al Arabi

Al Sadd

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

24/01/2025

Al Wakrah

Al Arabi

0 0

(0) (0)

0.78 -0.25 0.93

0.88 3.0 0.88

VĐQG Qatar

10/01/2025

Al Arabi

Al Shahaniya

3 1

(2) (0)

0.88 -0.5 0.90

0.81 3.0 0.81

T
T

QSL Cup Qatar

20/12/2024

Al Duhail

Al Arabi

2 1

(2) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.89 3.25 0.89

B
X

QSL Cup Qatar

13/12/2024

Al Arabi

Umm Salal

2 1

(2) (0)

0.84 +0.5 0.83

0.89 3.0 0.83

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất