- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Khor Al Arabi
Al Khor 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Arabi
Huấn luyện viên:
94
Sofiane Hanni
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
12
Ibrahim Nasser Kala
12
Ibrahim Nasser Kala
23
Alaa Aladdin Hassan
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
15
Jassem Gaber Abdulsallam
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Sofiane Hanni Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdalaziz Hazaa Al Hasia Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ibrahim Nasser Kala Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdollah Ali Saei Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ahmed Reyed Mawla Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Rúben Afonso Borges Semedo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adil Rhaili Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aitor García Flores Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aymen Hussein Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marco Verratti Hậu vệ |
31 | 2 | 11 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Wassim Keddari Boulif Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Abdullah Marafee Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Fathy Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ |
15 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jasser Yehia Zakaria Medany Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Masoud Karib Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Abdelrahman Rashid Gomaa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Malik Mohammed Hassan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalid Radwan Hasan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Yousef Saaed Ahmed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nayef Mubarak Abdullah Al Khater Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdulrahman Al-Shaibah Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Ali Nader Mahmoud Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
41 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ |
46 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Al Khor
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
1 : 1
(1-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Arabi
1 : 1
(1-0)
Al Khor
QSL Cup Qatar
Al Arabi
1 : 0
(0-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
0 : 2
(1-0)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Al Khor
0 : 0
(0-0)
Al Arabi
Al Khor
Al Arabi
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Khor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Al Khor Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Shahaniya Al Khor |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.74 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Gharafa Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Khor Al Sadd |
2 5 (2) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.86 3.25 0.96 |
B
|
T
|
Al Arabi
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Arabi Al Sadd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Wakrah Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.93 |
0.88 3.0 0.88 |
|||
10/01/2025 |
Al Arabi Al Shahaniya |
3 1 (2) (0) |
0.88 -0.5 0.90 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Arabi Umm Salal |
2 1 (2) (0) |
0.84 +0.5 0.83 |
0.89 3.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 18