- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Khor Al Ahli
Al Khor 4-4-2
Huấn luyện viên: Mehdi Nafti
4-4-2 Al Ahli
Huấn luyện viên: Igor Bišćan
94
Sofiane Hanni
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
12
Ibrahim Nasser Kala
12
Ibrahim Nasser Kala
9
Sekou Oumar Yansane
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
16
Robin Tihi
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Sofiane Hanni Tiền đạo |
18 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdalaziz Hazaa Al Hasia Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ibrahim Nasser Kala Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdollah Ali Saei Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ahmed Reyed Mawla Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Rúben Afonso Borges Semedo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adil Rhaili Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aitor García Flores Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aymen Hussein Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sekou Oumar Yansane Tiền vệ |
46 | 18 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Robin Tihi Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Erik Alexander Expósito Hernández Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Islam Yassine Al Sharif Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jassem Mohammed Omar Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Mitrović Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Driss Fettouhi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Marwan Sherif Badreldin Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Bahaa Mamdouh Ellithi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdelrahman Mohamed Moustafa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jasser Yehia Zakaria Medany Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Khaled Masoud Karib Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Abdelrahman Rashid Gomaa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
37 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Malik Mohammed Hassan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalid Radwan Hasan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
21 Yousef Saaed Ahmed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nayef Mubarak Abdullah Al Khater Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdulrahman Al-Shaibah Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Ali Nader Mahmoud Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hamad Mansour Rajah Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmad Al Sebai Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Talal Abdulla Bahzad Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Abdulla Al-Ishaq Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yazan Naim Hussein Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Eslam Esam Abdelkader Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Eissa El Nagar Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Al Khor
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
2 : 1
(0-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Ahli
6 : 3
(3-1)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
2 : 2
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
1 : 2
(0-2)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
0 : 1
(0-1)
Al Ahli
Al Khor
Al Ahli
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Khor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Shahaniya Al Khor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Gharafa Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Khor Al Sadd |
2 5 (2) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.86 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Al Ahli
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Gharafa Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Umm Salal Al Ahli |
0 3 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Wakrah Al Ahli |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19