- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Kholood Al-Wehda
Al Kholood 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al-Wehda
Huấn luyện viên:
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
9
Odion Jude Ighalo
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
17
Abdullah Fareed Al Hafith
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
23
Craig Goodwin
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hammam Al-Hammami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marcelo Grohe Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Norbert Gyömbér Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamdan Al Shamrani Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Kevin N'Doram Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Majed Khalifah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo |
52 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền vệ |
41 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Amyn Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Juninho Bacuna Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
6 Alexandru Crețu Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Saâd Bguir Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Abdulfattah Tawfiq Asiri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sultan Amer Ali Al Qahimi Al Shehri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ali Abdulqader Makki Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Alaa Hejji Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Saad Al Qahtani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
35 Mohamed Al Makahasi Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Kholood
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
0 : 1
(0-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Wehda
2 : 0
(0-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
0 : 0
(0-0)
Al-Wehda
Al Kholood
Al-Wehda
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kholood
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Al Orubah Al Kholood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Al Kholood Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Al Ittihad Al Kholood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al Kholood Al Raed |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
20/01/2025 |
Al Feiha Al Kholood |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
B
|
X
|
Al-Wehda
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Al-Wehda Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Al Orubah Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Riyadh Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al-Wehda Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
21/01/2025 |
Al Hilal Al-Wehda |
4 1 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.93 4.25 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2