GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 08/02/2025 13:55

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:55 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Kholood Al Riyadh

Đội hình

Al Kholood 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Al Kholood VS Al Riyadh

4-1-4-1 Al Riyadh

Huấn luyện viên:

9

Myziane Maolida

15

Aliou Dieng

15

Aliou Dieng

15

Aliou Dieng

15

Aliou Dieng

10

Álex Collado Gutiérrez

15

Aliou Dieng

15

Aliou Dieng

15

Aliou Dieng

15

Aliou Dieng

10

Álex Collado Gutiérrez

11

Ibraheem Bayesh

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

13

Mohamed Konaté

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

88

Yehya Sulaiman Al Shehri

21

Lucas Kal Schenfeld Prigioli

Đội hình xuất phát

Al Kholood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Myziane Maolida Tiền vệ

17 5 0 0 0 Tiền vệ

10

Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ

17 4 2 0 0 Tiền vệ

22

Hammam Al-Hammami Tiền vệ

16 1 1 3 0 Tiền vệ

5

William Troost-Ekong Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

15

Aliou Dieng Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ

17 0 2 1 0 Hậu vệ

34

Marcelo Grohe Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

23

Norbert Gyömbér Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Hamdan Al Shamrani Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

96

Kevin N'Doram Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Majed Khalifah Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Al Riyadh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Ibraheem Bayesh Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

21

Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ

17 2 1 1 0 Tiền vệ

17

Faïz Selemani Tiền vệ

17 2 1 0 0 Tiền vệ

20

António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ

18 1 2 2 0 Tiền vệ

13

Mohamed Konaté Tiền đạo

16 1 1 0 0 Tiền đạo

88

Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ

39 0 4 0 0 Tiền vệ

8

Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ

45 0 2 8 1 Hậu vệ

5

Yoann Barbet Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

82

Milan Borjan Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

87

Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ

46 0 0 8 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Kholood

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Abdulfattah Tawfiq Asiri Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

20

Bassem Al-Arini Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Sultan Amer Ali Al Qahimi Al Shehri Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Jassim Al Ashban Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

11

Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

8

Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

12

Hassan Al-Asmari Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Al Riyadh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ

37 0 0 4 1 Hậu vệ

50

Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ

18 0 1 1 0 Tiền vệ

28

Bader Al Mutairi Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

85

Talal Abubakr Haji Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Suwailem Al Menhali Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

40

Abdurahman Al Shammeri Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

Al Kholood

Al Riyadh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Kholood: 1T - 1H - 1B) (Al Riyadh: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Riyadh

3 : 1

(1-0)

Al Kholood

31/01/2023

Hạng Nhất Ả Rập Saudi

Al Riyadh

1 : 1

(0-0)

Al Kholood

30/08/2022

Hạng Nhất Ả Rập Saudi

Al Kholood

1 : 0

(1-0)

Al Riyadh

Phong độ gần nhất

Al Kholood

Phong độ

Al Riyadh

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Kholood

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

01/02/2025

Al Ittihad

Al Kholood

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al Kholood

Al Raed

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Feiha

Al Kholood

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.71 2.0 0.92

B
X

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Al Kholood

Al Ahli

1 0

(0) (0)

0.87 +1.25 0.92

0.90 3.0 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

10/01/2025

Al Ettifaq

Al Kholood

2 3

(1) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.85 2.25 0.78

T
T

Al Riyadh

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

30/01/2025

Al Riyadh

Al-Wehda

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ả Rập Saudi

26/01/2025

Al Ahli

Al Riyadh

0 0

(0) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.85 3.0 0.77

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Riyadh

Al Taawoun

1 0

(0) (0)

1.08 +0.25 0.81

0.88 2.25 0.88

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

15/01/2025

Al Shabab

Al Riyadh

2 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.92 3.0 0.96

B
H

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Riyadh

Al Khaleej

2 2

(0) (1)

0.83 +0 1.07

0.95 2.5 0.80

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 10

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 0

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất