- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Kholood Al Riyadh
Al Kholood 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Riyadh
Huấn luyện viên:
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
11
Ibraheem Bayesh
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
21
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hammam Al-Hammami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marcelo Grohe Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Norbert Gyömbér Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamdan Al Shamrani Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Kevin N'Doram Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Majed Khalifah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Faïz Selemani Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ |
39 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Milan Borjan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Abdulfattah Tawfiq Asiri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sultan Amer Ali Al Qahimi Al Shehri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
50 Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Bader Al Mutairi Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suwailem Al Menhali Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdurahman Al Shammeri Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Kholood
Al Riyadh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Riyadh
3 : 1
(1-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Riyadh
1 : 1
(0-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
1 : 0
(1-0)
Al Riyadh
Al Kholood
Al Riyadh
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kholood
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Al Ittihad Al Kholood |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al Kholood Al Raed |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
20/01/2025 |
Al Feiha Al Kholood |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Al Riyadh
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Al Riyadh Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahli Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
21/01/2025 |
Al Riyadh Al Taawoun |
1 0 (0) (0) |
1.08 +0.25 0.81 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Shabab Al Riyadh |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
Al Riyadh Al Khaleej |
2 2 (0) (1) |
0.83 +0 1.07 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10