VĐQG Ả Rập Saudi - 06/12/2024 14:50
SVĐ: Ar-Rass Stadium (Al Hazm Club Stadium) (Ar-Rass (Rass))
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 0.92
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
5.75 3.90 1.53
0.83 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
0.81 1.0 0.95
- - -
- - -
6.00 2.20 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
Julián Quiñones
-
34’
Đang cập nhật
Julián Quiñones
-
Đang cập nhật
Sultan Al Shehri
43’ -
Đang cập nhật
Sultan Al Shehri
44’ -
Farhah Ali Alshamrani
Hamdan Al-Shamrani
46’ -
49’
Cameron Puertas
Pierre-Emerick Aubameyang
-
Abdulrahman Al-Safri
Bassem Al-Arini
63’ -
69’
Nahitan Nández
Husain Al-Monassar
-
71’
Turki Al-Ammar
Julián Quiñones
-
74’
Đang cập nhật
Turki Al-Ammar
-
76’
Cameron Puertas
Ali Hazazi
-
81’
Ezequiel Fernández
Abdulrahman Al Dosari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
38%
62%
6
5
10
12
353
573
11
17
5
9
3
0
Al Kholood Al Quadisiya
Al Kholood 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Noureddine Zekri
4-4-1-1 Al Quadisiya
Huấn luyện viên: José Miguel González Martín del Campo
9
Myziane Maolida
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
24
Abdullah Al-Hawsawi
10
Alex Collado
10
Alex Collado
33
Julián Quiñones
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
2
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
7
Turki Al-Ammar
7
Turki Al-Ammar
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alex Collado Tiền vệ |
13 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammad Sawan Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 N. Gyömbér Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Sultan Al Shehri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Farhah Ali Alshamrani Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulrahman Al-Safri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Julián Quiñones Tiền đạo |
12 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Turki Al-Ammar Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Cameron Puertas Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gastón Álvarez Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Nahitan Nández Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ezequiel Fernández Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 K. Casteels Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jehad Thakri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Nacho Fernández Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hamdan Al-Shamrani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Abdullah Al Rashidi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Mohammed Jahfali Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Abdulmalik Al Harbi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
87 Qasim Al-Oujami Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ahmed Al-Kassar Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ali Hazazi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Haitham Mohammed Asiri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Husain Al-Monassar Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Abdulrahman Al Dosari Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Hussain Alnattar Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohammed Qassem Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Abdulaziz Al-Othman Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Kholood
Al Quadisiya
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
2 : 0
(0-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
0 : 2
(0-1)
Al Quadisiya
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
1 : 0
(0-0)
Al Kholood
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
2 : 0
(1-0)
Al Quadisiya
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
1 : 0
(0-0)
Al Kholood
Al Kholood
Al Quadisiya
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kholood
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Al Akhdoud Al Kholood |
1 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Damac Al Kholood |
2 1 (1) (1) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Al Kholood Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Taawoun Al Kholood |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Al Kholood Al Nassr |
3 3 (2) (2) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
T
|
Al Quadisiya
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Al Quadisiya Al Khaleej |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Nassr Al Quadisiya |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Al Quadisiya Al Feiha |
2 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Ettifaq Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.98 +0.5 0.94 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 22