VĐQG Ả Rập Saudi - 15/01/2025 17:00
SVĐ: King Abdullah Sport City Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1 1/4 0.92
0.90 3.0 0.86
- - -
- - -
5.75 4.50 1.42
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.95 1.25 0.81
- - -
- - -
6.00 2.40 1.90
- - -
- - -
- - -
-
-
Jackson Muleka
Majed Khalifah
46’ -
54’
Đang cập nhật
M. Demiral
-
60’
Mohammed Sulaiman Bakor
Abdullah Al-Amar
-
71’
Đang cập nhật
Ziyad Aljohani
-
72’
Gabri Veiga
Firas Al-Buraikan
-
Đang cập nhật
Hamdan Al-Shamrani
79’ -
Hamdan Al-Shamrani
Sultan Al Shehri
85’ -
86’
Riyad Mahrez
Abdulkarim Darisi
-
87’
Ziyad Aljohani
Ali Al-Asmari
-
N. Gyömbér
Alex Collado
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
41%
59%
8
4
12
11
349
504
15
17
5
8
0
1
Al Kholood Al Ahli
Al Kholood 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Noureddine Zekri
4-1-4-1 Al Ahli
Huấn luyện viên: Matthias Jaissle
9
Myziane Maolida
5
William Troost-Ekong
5
William Troost-Ekong
5
William Troost-Ekong
5
William Troost-Ekong
10
Álex Collado Gutiérrez
5
William Troost-Ekong
5
William Troost-Ekong
5
William Troost-Ekong
5
William Troost-Ekong
10
Álex Collado Gutiérrez
99
Ivan Toney
79
Franck Yannick Kessié
79
Franck Yannick Kessié
79
Franck Yannick Kessié
79
Franck Yannick Kessié
24
Gabriel Veiga Novas
24
Gabriel Veiga Novas
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
10
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
7
Riyad Mahrez
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jackson Muleka Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Hammam Al-Hammami Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marcelo Grohe Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Norbert Gyömbér Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamdan Al Shamrani Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Kevin N'Doram Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Ivan Toney Tiền đạo |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Riyad Mahrez Tiền vệ |
22 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Gabriel Veiga Novas Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
79 Franck Yannick Kessié Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Roger Ibañez da Silva Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Merih Demiral Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Edouard Mendy Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Mohammed Sulaiman Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Saad Yaslam Balobaid Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ziyad Aljohani Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdulfattah Tawfiq Asiri Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sultan Amer Ali Al Qahimi Al Shehri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Majed Khalifah Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Firas Albirakan Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Abdulkarim Darisi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fahad Ayidh Al Rashidi Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Abdullah Ahmad Abdulaziz Abdo Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Yaseen Atiah bin Al Zubaidi Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdullah Khalid Al Ammar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Abdulrahman Salem Alsanbi Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Sumayhan Alnabit Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Ali Hassan Al Asmari Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Kholood
Al Ahli
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Kholood
1 : 2
(0-1)
Al Ahli
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Ahli
1 : 0
(0-0)
Al Kholood
Al Kholood
Al Ahli
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Kholood
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Kholood Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Akhdoud Al Kholood |
1 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Damac Al Kholood |
2 1 (1) (1) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Al Kholood Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Al Ahli
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Ahli Al Shabab |
3 2 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Taawoun Al Ahli |
2 4 (2) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.95 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Ahli Esteghlal |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Ahli Al-Wehda |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.98 |
0.78 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Ain Al Ahli |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.84 |
0.86 3.25 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 25