VĐQG Oman - 11/12/2024 12:40
SVĐ: Ferdie Neita Sports Complex
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
0.91 1.75 0.91
- - -
- - -
3.70 2.87 2.05
0.92 8 0.88
- - -
- - -
-0.84 0 0.68
0.91 0.75 0.87
- - -
- - -
4.50 1.83 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
H. Al Hinai
-
33’
Đang cập nhật
A. Al-Shukaili
-
Đang cập nhật
Mazin Al Saadi
58’ -
Đang cập nhật
S. Al Dhobari
79’ -
89’
Đang cập nhật
H. Al Baridi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
47%
53%
1
3
3
1
373
420
15
9
4
4
2
0
Al-Khabourah Bahla
Al-Khabourah 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Bahla
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Khabourah
Bahla
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Khabourah
1 : 1
(0-0)
Bahla
Al-Khabourah
Bahla
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Khabourah
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Ibri Al-Khabourah |
1 0 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.78 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al-Khabourah Al Nasr |
0 1 (0) (0) |
0.70 +0.25 1.10 |
0.76 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Al-Rustaq Al-Khabourah |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Al-Khabourah Bahla |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Al-Khabourah Oman Club |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.73 1.75 0.89 |
T
|
T
|
Bahla
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Bahla Al-Nahda |
2 2 (1) (2) |
0.96 +0.25 0.76 |
0.81 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al-Shabab Club Bahla |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Saham Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.82 |
0.86 2.0 0.84 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Bahla Ibri |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Nasr Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17