VĐQG Oman - 03/11/2024 12:45
SVĐ: Ferdie Neita Sports Complex
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.70 1/4 -0.91
0.76 1.75 0.82
- - -
- - -
3.00 2.62 2.45
0.88 8 0.92
- - -
- - -
0.97 0 0.71
-0.95 0.75 0.73
- - -
- - -
4.00 1.83 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
N. Al-Araimi
47’ -
53’
Đang cập nhật
Marwan Taaib
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
46%
54%
1
4
3
2
384
450
10
6
4
2
1
2
Al-Khabourah Al Nasr
Al-Khabourah 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Nasr
Huấn luyện viên: Rodion Hamid Gačanin
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al-Khabourah
Al Nasr
Al-Khabourah
Al Nasr
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Khabourah
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Al-Rustaq Al-Khabourah |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
H
|
|
23/10/2024 |
Al-Khabourah Bahla |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Al-Khabourah Oman Club |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.73 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Al-Khabourah Al-Nahda |
0 1 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.95 2.25 0.85 |
H
|
X
|
|
20/09/2024 |
Al Seeb Al-Khabourah |
4 0 (1) (0) |
- - - |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
Al Nasr
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Al Nasr Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Sur Al Nasr |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
24/09/2024 |
Ibri Al Nasr |
0 2 (0) (2) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
T
|
||
20/09/2024 |
Al Nasr Saham |
1 2 (1) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.85 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Al Nasr Al-Rustaq |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25