-0.98 -1 3/4 0.77
1.00 2.0 0.73
- - -
- - -
2.35 2.50 3.50
0.98 8 0.82
- - -
- - -
0.73 0 -0.95
0.83 0.75 0.88
- - -
- - -
3.20 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
4
6
49%
51%
2
3
3
3
365
379
8
8
4
2
0
2
Al-Karma Al Najaf
Al-Karma 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Najaf
Huấn luyện viên: Hasan Ahmad
7
Ali Husni
3
Jeferson Bahia
3
Jeferson Bahia
3
Jeferson Bahia
3
Jeferson Bahia
30
Alaa Al Dali
30
Alaa Al Dali
30
Alaa Al Dali
30
Alaa Al Dali
30
Alaa Al Dali
30
Alaa Al Dali
5
Fabrice Agbocho
8
Dominique Mendy
8
Dominique Mendy
8
Dominique Mendy
8
Dominique Mendy
3
Ahmed Hasan
3
Ahmed Hasan
3
Ahmed Hasan
3
Ahmed Hasan
3
Ahmed Hasan
3
Ahmed Hasan
Al-Karma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ali Husni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Najeh Al-Farjani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shehab Farhan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alaa Al Dali Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jeferson Bahia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Omar Al Dahi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohammad Mazhar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohammed Albaqer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herenilson Do Carmo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammed Hameed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mahmoud Khudier Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Najaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Fabrice Agbocho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Shaber Ali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Al Bashir bin Muhammad Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ahmed Hasan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Dominique Mendy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mohammed Qasim Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Naiem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Salih Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Reda Abdulaziz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mohammed Jasi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Iyayi Atiemwen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al-Karma
Al Najaf
Al-Karma
Al Najaf
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Karma
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Erbil Al-Karma |
1 1 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
X
|
|
02/01/2025 |
Al-Karma Karbala |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al-Karma |
1 0 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.78 |
0.88 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Al-Karma Naft Maysan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Zakho Al-Karma |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Al Najaf
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Najaf Al Shorta |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Al Talaba Al Najaf |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.75 0.73 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Al Najaf Naft Al-Basra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Al Najaf Al-Qasim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Al Zawra'a Al Najaf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 10