- - -
0.77 2.0 0.93
- - -
- - -
1.80 3.10 4.20
- - -
- - -
- - -
- - -
0.76 0.75 0.95
- - -
- - -
2.45 1.95 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
50’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
55’ -
57’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
60’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
67’ -
78’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
54%
46%
1
2
2
4
374
316
7
5
2
1
2
1
Al-Karma Al Karkh
Al-Karma 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Karkh
Huấn luyện viên: Haitham Shaaban
13
Omar Al Dahi
20
Mohammed Hameed
20
Mohammed Hameed
20
Mohammed Hameed
20
Mohammed Hameed
18
Herenilson Do Carmo
18
Herenilson Do Carmo
18
Herenilson Do Carmo
18
Herenilson Do Carmo
18
Herenilson Do Carmo
18
Herenilson Do Carmo
33
Mojtaba Saleh
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
24
Younes Ghani
24
Younes Ghani
Al-Karma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Omar Al Dahi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohammad Mazhar Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohammed Albaqer Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herenilson Do Carmo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammed Hameed Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mahmoud Khudier Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ali Husni Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Najeh Al-Farjani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Shehab Farhan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alaa Al Dali Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jeferson Bahia Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Karkh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mojtaba Saleh Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Christ Kouvouama Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Younes Ghani Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Caio Acaraú Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mosab Gamal Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hussein Hassan Amued Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Leanderson Lucas da Silva Lira Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Mohannad Mahmoud abo Taha Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Anass Nouader Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Mustafa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ifeanyi Eze Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al-Karma
Al Karkh
Al-Karma
Al Karkh
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al-Karma
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Diala Al-Karma |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.5 0.90 |
0.83 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al-Karma Al Najaf |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.00 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Erbil Al-Karma |
1 1 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
X
|
|
02/01/2025 |
Al-Karma Karbala |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al-Karma |
1 0 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.78 |
0.88 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Al Karkh
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Al Karkh Erbil |
2 4 (1) (2) |
0.85 +0 0.85 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Newroz SC Al Karkh |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Karkh Al-Qasim |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.72 |
- - - |
B
|
||
03/01/2025 |
Zakho Al Karkh |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Al Karkh Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
0.81 +0.75 0.76 |
- - - |
B
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 20