0.85 0 0.85
0.87 2.0 0.83
- - -
- - -
2.70 2.80 2.70
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
3.40 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
29’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
62’ -
68’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
53%
47%
5
5
1
0
375
332
16
13
7
9
2
2
Al Karkh Erbil
Al Karkh 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Haitham Shaaban
4-2-3-1 Erbil
Huấn luyện viên: Akram Ahmad Salman
16
Hassan Ali Borhi
22
Hussein Hassan Amued
22
Hussein Hassan Amued
22
Hussein Hassan Amued
22
Hussein Hassan Amued
4
Omar Nouri Hamoud
4
Omar Nouri Hamoud
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
11
Mosab Gamal
9
Gafer Abes Kazem
77
Hello Faiq
19
Safin Mansor
19
Safin Mansor
19
Safin Mansor
19
Safin Mansor
11
Youssef Ben Souda
11
Youssef Ben Souda
70
Khaled Krdaoghli
70
Khaled Krdaoghli
70
Khaled Krdaoghli
7
Sherko Gubari
Al Karkh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Hassan Ali Borhi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gafer Abes Kazem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Omar Nouri Hamoud Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mosab Gamal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hussein Hassan Amued Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Leanderson Lucas da Silva Lira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Younes Ghani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mohannad Mahmoud abo Taha Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Christ Kouvouama Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ifeanyi Eze Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Caio Acaraú Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Erbil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Hello Faiq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sherko Gubari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Youssef Ben Souda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Khaled Krdaoghli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Safin Mansor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mahdi Hashim Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bilel Ifa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Osama Rashid Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Hililo Montero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Mohamed Mohsen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mustafa Qabil Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Karkh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mojtaba Saleh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Mustafa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
-1 Mohamed Shaker Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
0 Ali Kazem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Anass Nouader Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Salah Karim Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Erbil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Moayad Safaa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Higor Vidal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Dulvan Mahdi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Omer Jangi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
-1 Evan Khaled Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Niaz Mohamed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Collin Anderson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Arkan Ameer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 kilan Luqman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Karkh
Erbil
VĐQG Iraq
Al Karkh
0 : 0
(0-0)
Erbil
VĐQG Iraq
Erbil
0 : 0
(0-0)
Al Karkh
VĐQG Iraq
Erbil
0 : 0
(0-0)
Al Karkh
VĐQG Iraq
Al Karkh
3 : 1
(1-0)
Erbil
VĐQG Iraq
Erbil
2 : 1
(1-0)
Al Karkh
Al Karkh
Erbil
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Karkh
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Newroz SC Al Karkh |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Karkh Al-Qasim |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.72 |
- - - |
B
|
||
03/01/2025 |
Zakho Al Karkh |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Al Karkh Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
0.81 +0.75 0.76 |
- - - |
B
|
||
05/12/2024 |
Al Talaba Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Erbil
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Talaba Erbil |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Erbil Al-Karma |
1 1 (0) (0) |
0.72 +0 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Al Shorta Erbil |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Erbil Al Kahrabaa |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.84 |
- - - |
T
|
||
05/12/2024 |
Al Minaa Basra Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 24