VĐQG Iraq - 11/12/2024 14:00
SVĐ: Al-Karkh Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.81 3/4 0.76
- - -
- - -
- - -
1.67 3.30 5.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
58%
42%
1
3
1
4
326
236
14
7
3
2
0
2
Al Karkh Al Shorta
Al Karkh 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Haitham Shaaban
4-2-3-1 Al Shorta
Huấn luyện viên: Ahmed Salah
11
Mosab Gamal
99
Mohannad Mahmoud abo Taha
99
Mohannad Mahmoud abo Taha
99
Mohannad Mahmoud abo Taha
99
Mohannad Mahmoud abo Taha
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
56
Leanderson Lucas da Silva Lira
24
Younes Ghani
24
Younes Ghani
24
Younes Ghani
22
Hussein Hassan Amued
25
Abdel Razak Qasem
6
Sajad Jasem
6
Sajad Jasem
6
Sajad Jasem
6
Sajad Jasem
1
Ahmed Basil
9
Hussein Ali
9
Hussein Ali
14
Abdul Majeed Boubaker
14
Abdul Majeed Boubaker
14
Abdul Majeed Boubaker
Al Karkh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mosab Gamal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hussein Hassan Amued Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Leanderson Lucas da Silva Lira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Younes Ghani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mohannad Mahmoud abo Taha Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Christ Kouvouama Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ifeanyi Eze Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Caio Acaraú Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Hassan Ali Borhi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gafer Abes Kazem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Omar Nouri Hamoud Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdel Razak Qasem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmed Basil Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hussein Ali Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdul Majeed Boubaker Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sajad Jasem Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Yahia Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mahmoud Al Mawas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Faisl Jasem Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bassam Shaker Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mohanad Ali Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Akam Hashem Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Karkh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mohamed Mustafa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
-1 Mohamed Shaker Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
0 Ali Kazem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Anass Nouader Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Salah Karim Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mojtaba Saleh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Shorta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hassan Raed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohamed Abu Zraiq Sharara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Lucas Santos Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edrisa Niang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Farhan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Mohamed Dawood Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Hasan Ahmed Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Ahmed Zeero Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Karkh
Al Shorta
VĐQG Iraq
Al Shorta
2 : 1
(0-1)
Al Karkh
VĐQG Iraq
Al Karkh
1 : 4
(1-2)
Al Shorta
VĐQG Iraq
Al Shorta
0 : 1
(0-0)
Al Karkh
VĐQG Iraq
Al Karkh
2 : 3
(0-0)
Al Shorta
VĐQG Iraq
Al Shorta
1 : 2
(1-0)
Al Karkh
Al Karkh
Al Shorta
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Karkh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Al Talaba Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Al Karkh Al Kahrabaa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
Naft Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Al Karkh Karbala |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.98 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Duhok Al Karkh |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Al Shorta
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Shorta Zakho |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Persepolis Al Shorta |
1 1 (0) (1) |
0.96 -1 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Al Shorta Al Wasl |
1 3 (0) (1) |
0.93 +0.5 0.91 |
0.82 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Al Ahli Al Shorta |
5 1 (2) (1) |
0.93 -1.75 0.88 |
0.84 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Naft Al Shorta |
0 2 (0) (2) |
1.02 +0.75 0.77 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 20