- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Karkh Al Kahrabaa
Al Karkh 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Kahrabaa
Huấn luyện viên:
12
Hussein Hassan Amued
25
Mohamed Mustafa
25
Mohamed Mustafa
25
Mohamed Mustafa
25
Mohamed Mustafa
25
Mohamed Mustafa
25
Mohamed Mustafa
25
Mohamed Mustafa
25
Mohamed Mustafa
99
Mohannad Mahmoud abo Taha
99
Mohannad Mahmoud abo Taha
11
Montazer adel
6
Hussam Kadhim
6
Hussam Kadhim
6
Hussam Kadhim
6
Hussam Kadhim
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
7
Abbas Adel
Al Karkh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hussein Hassan Amued Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Leanderson Lucas da Silva Lira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Mohannad Mahmoud abo Taha Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Anass Nouader Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Mohamed Mustafa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ifeanyi Eze Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mojtaba Saleh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Christ Kouvouama Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Younes Ghani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Caio Acaraú Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mosab Gamal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Kahrabaa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Montazer adel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ali Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Abbas Adel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Dumte Christian Pyagbara Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Hussam Kadhim Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mortada Hadeb Abdel Rada Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Amir Faisel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Khudhor Ali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
-1 Hayder Abdulkareem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Amgd Rahem Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sajad Khalel Shayaa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Karkh
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Karkh
3 : 3
(3-1)
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
2 : 2
(0-1)
Al Karkh
VĐQG Iraq
Al Karkh
3 : 1
(2-1)
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
2 : 1
(0-1)
Al Karkh
VĐQG Iraq
Al Karkh
1 : 0
(0-0)
Al Kahrabaa
Al Karkh
Al Kahrabaa
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Karkh
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Naft Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Al Karkh Karbala |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.98 2.0 0.73 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Duhok Al Karkh |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Al Karkh Al Quwa Al Jawiya |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Al Karkh Naft Maysan |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.78 1.75 1.04 |
B
|
T
|
Al Kahrabaa
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Naft Al-Basra Al Kahrabaa |
2 1 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Al Kahrabaa Naft Maysan |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Diala Al Kahrabaa |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Duhok Al Kahrabaa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/10/2024 |
Al Kahrabaa Newroz SC |
2 1 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.79 2.0 1.01 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 18