- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Jazira Bani Yas
Al Jazira 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bani Yas
Huấn luyện viên:
92
Neeskens Kebano
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
8
Mamadou Coulibaly
8
Mamadou Coulibaly
12
Youssouf Niakate
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
50
Lazar Marković
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
10
Juan Bauza
Al Jazira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Neeskens Kebano Tiền vệ |
41 | 9 | 7 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Ramón Nazareno Mierez Tiền đạo |
17 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mamadou Coulibaly Tiền vệ |
50 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaabi Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Vinicius Silveira de Mello Tiền vệ |
9 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Mohamed Naser Elsayed Elneny Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nabil Fekir Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Ali Khaseif Humad Khaseif Housani Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Khalifa Mubarak Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ravil Tagir Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hamdan Abdulrahman Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Youssouf Niakate Tiền đạo |
43 | 17 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Suhail Ahmed Al Noobi Hậu vệ |
44 | 3 | 10 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Fawaz Awana Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Juan Bauza Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Lazar Marković Tiền vệ |
17 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Johan Bångsbo Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saile Souza Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Arnaud Lusamba Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Khamis Al Hammadi Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
55 Fahad Al Dhanhani Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
33 A. Burcă Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Jazira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Stojan Leković Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Abdalla Ramadan Tiền vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mubarak Beni Zamah Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
71 Carloc Zapata Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Bruno Conçeicão de Oliveira Tiền đạo |
44 | 13 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mohammed Rabii Hậu vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Ahmed Mahmoud Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
54 Abulla Alhammadi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nikola Vukić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jay-Dee Geusens Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ahmed Fawzi Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Vitor Hugo Brenneisen Vargas Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bani Yas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Isaac Tshibangu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Aboubacar Cisse Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Mohammed Al Menhali Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
74 Adham Khalid Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hasan Almuharrami Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdallah Al Balushi Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Abdurahman Saleh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Fahad Badr Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Umar Ali Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Khalaf Mohammed Al Hosani Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Jazira
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
2 : 0
(0-0)
Al Jazira
VĐQG UAE
Al Jazira
1 : 0
(1-0)
Bani Yas
VĐQG UAE
Bani Yas
1 : 4
(0-2)
Al Jazira
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Jazira
2 : 1
(1-0)
Bani Yas
Cúp Vùng Vịnh UAE
Bani Yas
2 : 2
(2-2)
Al Jazira
Al Jazira
Bani Yas
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jazira
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Jazira |
2 1 (2) (1) |
0.91 +0.25 0.99 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Jazira Al Wahda |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.01 |
0.84 3.25 0.79 |
H
|
X
|
|
05/01/2025 |
Al Bataeh Al Jazira |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Al Ain Al Jazira |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
Bani Yas
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Al Ittihad Kalba Bani Yas |
0 1 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Bani Yas Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Khorfakkan Club Bani Yas |
5 2 (1) (2) |
0.89 -0.25 0.87 |
0.89 3.0 0.74 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Bani Yas Al Wasl |
0 1 (0) (1) |
0.91 +1 0.85 |
0.81 3.25 0.81 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Al Wasl Bani Yas |
3 1 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.99 |
0.87 3.0 0.93 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 22