GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 31/01/2025 16:00

SVĐ: Mohammed Bin Zayed Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Mohammed Bin Zayed Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Al Jazira Bani Yas

Đội hình

Al Jazira 4-4-2

Huấn luyện viên:

Al Jazira VS Bani Yas

4-4-2 Bani Yas

Huấn luyện viên:

92

Neeskens Kebano

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

99

Vinicius Silveira de Mello

8

Mamadou Coulibaly

8

Mamadou Coulibaly

12

Youssouf Niakate

50

Lazar Marković

50

Lazar Marković

50

Lazar Marković

50

Lazar Marković

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

10

Juan Bauza

Đội hình xuất phát

Al Jazira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

92

Neeskens Kebano Tiền vệ

41 9 7 2 1 Tiền vệ

11

Ramón Nazareno Mierez Tiền đạo

17 5 1 0 0 Tiền đạo

8

Mamadou Coulibaly Tiền vệ

50 4 2 6 1 Tiền vệ

24

Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaabi Hậu vệ

48 3 1 5 0 Hậu vệ

99

Vinicius Silveira de Mello Tiền vệ

9 2 2 0 1 Tiền vệ

17

Mohamed Naser Elsayed Elneny Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

20

Nabil Fekir Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

55

Ali Khaseif Humad Khaseif Housani Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

5

Khalifa Mubarak Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Ravil Tagir Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Hamdan Abdulrahman Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

Bani Yas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Youssouf Niakate Tiền đạo

43 17 2 5 0 Tiền đạo

18

Suhail Ahmed Al Noobi Hậu vệ

44 3 10 4 0 Hậu vệ

7

Fawaz Awana Tiền vệ

42 3 1 8 0 Tiền vệ

10

Juan Bauza Tiền vệ

17 3 1 1 0 Tiền vệ

50

Lazar Marković Tiền vệ

17 2 4 0 0 Tiền vệ

4

Johan Bångsbo Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

25

Saile Souza Tiền vệ

41 1 0 4 0 Tiền vệ

11

Arnaud Lusamba Tiền vệ

16 0 2 1 0 Tiền vệ

23

Khamis Al Hammadi Hậu vệ

41 0 1 6 1 Hậu vệ

55

Fahad Al Dhanhani Thủ môn

47 0 0 1 1 Thủ môn

33

A. Burcă Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Jazira

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Stojan Leković Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

7

Abdalla Ramadan Tiền vệ

32 3 4 2 0 Tiền vệ

23

Mubarak Beni Zamah Tiền vệ

34 0 0 1 1 Tiền vệ

71

Carloc Zapata Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

80

Bruno Conçeicão de Oliveira Tiền đạo

44 13 1 2 0 Tiền đạo

15

Mohammed Rabii Hậu vệ

24 2 1 3 0 Hậu vệ

18

Ahmed Mahmoud Tiền vệ

47 0 0 2 0 Tiền vệ

54

Abulla Alhammadi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

Nikola Vukić Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Jay-Dee Geusens Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ahmed Fawzi Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Vitor Hugo Brenneisen Vargas Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Bani Yas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Isaac Tshibangu Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Aboubacar Cisse Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Mohammed Al Menhali Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

74

Adham Khalid Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hasan Almuharrami Hậu vệ

20 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Abdallah Al Balushi Tiền vệ

37 0 1 6 0 Tiền vệ

17

Khalid Abdulrahman Alblooshi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

24

Abdurahman Saleh Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Fahad Badr Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Umar Ali Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Mohamed Ahmed Alhammadi Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

6

Khalaf Mohammed Al Hosani Tiền vệ

43 1 1 0 0 Tiền vệ

Al Jazira

Bani Yas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Jazira: 3T - 1H - 1B) (Bani Yas: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG UAE

Bani Yas

2 : 0

(0-0)

Al Jazira

05/05/2024

VĐQG UAE

Al Jazira

1 : 0

(1-0)

Bani Yas

02/12/2023

VĐQG UAE

Bani Yas

1 : 4

(0-2)

Al Jazira

15/09/2023

Cúp Vùng Vịnh UAE

Al Jazira

2 : 1

(1-0)

Bani Yas

31/08/2023

Cúp Vùng Vịnh UAE

Bani Yas

2 : 2

(2-2)

Al Jazira

Phong độ gần nhất

Al Jazira

Phong độ

Bani Yas

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Jazira

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

21/01/2025

Shabab Al Ahli Dubai

Al Jazira

2 1

(2) (1)

0.91 +0.25 0.99

0.81 3.25 0.82

B
X

VĐQG UAE

11/01/2025

Al Jazira

Al Wahda

0 0

(0) (0)

0.73 +0 1.01

0.84 3.25 0.79

H
X

VĐQG UAE

05/01/2025

Al Bataeh

Al Jazira

0 3

(0) (1)

0.94 +1 0.82

0.85 3.5 0.83

T
X

Cúp Vùng Vịnh UAE

30/12/2024

Al Jazira

Al Ain

3 2

(2) (1)

0.75 +0 1.00

0.93 3.25 0.93

T
T

Cúp Vùng Vịnh UAE

22/12/2024

Al Ain

Al Jazira

1 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

- - -

B

Bani Yas

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

22/01/2025

Al Ittihad Kalba

Bani Yas

0 1

(0) (1)

0.91 -0.25 0.89

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG UAE

11/01/2025

Bani Yas

Al Wasl

0 0

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.90 3.25 0.74

T
X

VĐQG UAE

06/01/2025

Khorfakkan Club

Bani Yas

5 2

(1) (2)

0.89 -0.25 0.87

0.89 3.0 0.74

B
T

Cúp Vùng Vịnh UAE

30/12/2024

Bani Yas

Al Wasl

0 1

(0) (1)

0.91 +1 0.85

0.81 3.25 0.81

H
X

Cúp Vùng Vịnh UAE

22/12/2024

Al Wasl

Bani Yas

3 1

(1) (0)

0.91 -1.5 0.99

0.87 3.0 0.93

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 6

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 16

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất