VĐQG UAE - 11/01/2025 15:45
SVĐ: Mohammed Bin Zayed Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.73 0 -0.99
0.84 3.25 0.79
- - -
- - -
2.05 3.80 2.75
0.85 10 0.93
- - -
- - -
0.74 0 0.93
0.89 1.25 0.93
- - -
- - -
2.62 2.30 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vinicius Mello
15’ -
Đang cập nhật
Ramón Miérez
30’ -
Đang cập nhật
Mamadou Coulibaly
55’ -
62’
Abdullah Al Menhali
Brahima Diarra
-
Đang cập nhật
Ali Khasif
66’ -
Mamadou Coulibaly
Abdallah Ramadan
83’ -
85’
Đang cập nhật
Bernardo Folha
-
Neeskens Kebano
Bruno Oliveira
86’ -
87’
Đang cập nhật
Alaeddine Zouhir
-
90’
Facundo Kruspzky
Mansour Saleh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
57%
43%
1
3
11
18
431
333
11
6
3
1
5
1
Al Jazira Al Wahda
Al Jazira 4-4-2
Huấn luyện viên: Lhoussaine Ammouta
4-4-2 Al Wahda
Huấn luyện viên: Darko Milanič
92
Neeskens Kebano
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
99
Vinicius Silveira de Mello
8
Mamadou Coulibaly
8
Mamadou Coulibaly
70
Omar Maher Khribin
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
5
Alaeddine Zouhir
7
Ahmad Nourollahi
7
Ahmad Nourollahi
Al Jazira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Neeskens Kebano Tiền vệ |
39 | 9 | 7 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Ramón Nazareno Mierez Tiền đạo |
15 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mamadou Coulibaly Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Zayed Sultan Ahmed Jassim Ibrahim Al Zaabi Hậu vệ |
46 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Vinicius Silveira de Mello Tiền đạo |
7 | 2 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
20 Nabil Fekir Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Naser Elsayed Elneny Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Ali Khaseif Humad Khaseif Housani Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Khalifa Mubarak Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ravil Tagir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Hamdan Abdulrahman Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Omar Maher Khribin Tiền đạo |
45 | 31 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Facundo Daniel Kruspzky Tiền vệ |
41 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Ahmad Nourollahi Tiền đạo |
45 | 10 | 11 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Lucas Pimenta Peres Lopes Hậu vệ |
43 | 6 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Alaeddine Zouhir Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Khojimat Erkinov Tiền vệ |
25 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ruben Filipe Canedo Amaral Hậu vệ |
44 | 0 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
50 Rashed Ali Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Saša Ivković Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Abdulla Hamad Mohamed Salmeen Al Menhali Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Bernardo Pereira Folha Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Jazira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ahmed Fawzi Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jay-Dee Geusens Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Stojan Leković Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Abulla Alhammadi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Vitor Hugo Brenneisen Vargas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Ali Almemari Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Yousif Ahmed Saeed Ebrahim Almarzooqi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Abdalla Ramadan Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Mubarak Beni Zamah Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Ahmed Mahmoud Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
80 Bruno Conçeicão de Oliveira Tiền đạo |
42 | 13 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Abdulla Idrees Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Wahda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Favor Inyeka Ogbu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Abdulaziz Mohammed Abdullah Mohammed Ibrahim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Kevin Andrés Agudelo Ardila Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Brahima Diarra Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Zayed Ahmed Al Hammadi Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mansoor Saeed Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamed Al Shamsi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Gianluca Muniz Hậu vệ |
17 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Philip Otele Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Leonel Wamba Djouffo Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Jazira
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
3 : 2
(2-1)
Al Jazira
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Wahda
4 : 2
(1-1)
Al Jazira
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Jazira
2 : 1
(2-1)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Jazira
1 : 2
(0-1)
Al Wahda
VĐQG UAE
Al Wahda
3 : 1
(2-0)
Al Jazira
Al Jazira
Al Wahda
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jazira
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Al Bataeh Al Jazira |
0 3 (0) (1) |
0.94 +1 0.82 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Al Ain Al Jazira |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Al Jazira Al Ain |
1 3 (0) (0) |
1.19 +0 0.69 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Jazira |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.87 3.25 0.76 |
B
|
X
|
Al Wahda
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Wahda Dibba Al Hisn |
4 1 (2) (1) |
0.86 -1.75 0.90 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
4 2 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
Al Wahda Al Sharjah |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.97 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Al Sharjah Al Wahda |
2 0 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Wahda Al Urooba |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 19