Cúp Quốc Gia Jordan - 12/12/2024 13:00
SVĐ: Prince Mohammed Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 3/4 0.85
- - -
- - -
- - -
10.00 5.50 1.22
- - -
- - -
- - -
0.85 3/4 0.95
- - -
- - -
- - -
9.00 2.60 1.61
- - -
- - -
- - -
4
10
38%
62%
3
5
0
0
379
618
8
22
6
7
2
0
Al Jalil Al Salt
Al Jalil 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Al Salt
Huấn luyện viên: Jamal Ahmad Abu Abed
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jalil
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
2 : 1
(0-1)
Al Jalil
VĐQG Jordan
Al Jalil
0 : 1
(0-1)
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
1 : 1
(1-0)
Al Jalil
VĐQG Jordan
Al Jalil
0 : 0
(0-0)
Al Salt
Al Jalil
Al Salt
100% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jalil
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/05/2024 |
Al Jalil Al Ramtha |
0 4 (0) (2) |
0.90 +1.25 0.87 |
0.80 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
20/05/2024 |
Al Salt Al Jalil |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/05/2024 |
Al Jalil Shabab Al Ordon |
1 3 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
09/05/2024 |
Al Hussein Al Jalil |
3 0 (1) (0) |
0.77 -2.0 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/05/2024 |
Al Jalil Al Faysali |
0 4 (0) (2) |
0.97 +1.75 0.82 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Al Salt
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Al Salt Ma'an |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Salt |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al Sareeh Al Salt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Al Salt Al Ramtha |
3 2 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Al Jazeera Al Salt |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14