0.78 1 0.86
0.81 3.0 0.85
- - -
- - -
5.00 4.50 1.40
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
- - -
0.85 1.25 0.85
- - -
- - -
4.75 2.75 1.90
- - -
- - -
- - -
0
0
46%
54%
0
0
0
0
327
376
0
0
0
0
2
2
Al Jahra Khaitan
Al Jahra 4-3-3
Huấn luyện viên: Gines De Silva
4-3-3 Khaitan
Huấn luyện viên: Abdullah Obaid
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jahra
Khaitan
VĐQG Kuwait
Khaitan
2 : 4
(0-2)
Al Jahra
VĐQG Kuwait
Al Jahra
2 : 1
(0-1)
Khaitan
VĐQG Kuwait
Khaitan
0 : 0
(0-0)
Al Jahra
Hạng Hai Kuwait
Khaitan
0 : 2
(0-0)
Al Jahra
Hạng Hai Kuwait
Al Jahra
0 : 1
(0-1)
Khaitan
Al Jahra
Khaitan
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jahra
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/05/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/05/2024 |
Kazma Al Jahra |
7 3 (3) (0) |
0.83 -1 0.84 |
0.92 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
29/04/2024 |
Khaitan Al Jahra |
2 4 (0) (2) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
06/04/2024 |
Al Shabab Al Jahra |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
31/03/2024 |
Al Jahra Kazma |
2 4 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Khaitan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/05/2024 |
Khaitan Kazma |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.81 3.0 0.99 |
T
|
X
|
|
05/05/2024 |
Khaitan Al Shabab |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
29/04/2024 |
Khaitan Al Jahra |
2 4 (0) (2) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Kazma Khaitan |
3 1 (3) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
31/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 15
3 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 27
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 20
9 Thẻ vàng đội 17
3 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 3
29 Tổng 35