VĐQG Kuwait - 31/03/2024 18:30
SVĐ: Al Shabab Mubarak Alaiar Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
3.80 3.60 1.72
-0.83 7.50 -1.00
- - -
- - -
- - -
-1.00 1.25 0.80
- - -
- - -
4.00 2.30 2.30
- - -
- - -
- - -
2
5
45%
55%
12
5
2
3
319
389
15
23
7
16
1
2
Al Jahra Kazma
Al Jahra 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Gines De Silva
4-1-4-1 Kazma
Huấn luyện viên: Sérgio Ricardo de Paiva Farias
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jahra
Kazma
VĐQG Kuwait
Al Jahra
0 : 2
(0-1)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
2 : 1
(0-1)
Al Jahra
VĐQG Kuwait
Kazma
1 : 3
(1-3)
Al Jahra
VĐQG Kuwait
Al Jahra
1 : 1
(1-0)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
4 : 0
(2-0)
Al Jahra
Al Jahra
Kazma
60% 0% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jahra
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2024 |
Al Jahra Khaitan |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2024 |
Al Nasar Al Jahra |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.78 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
16/02/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
5 0 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
12/02/2024 |
Al Arabi SC Al Jahra |
6 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
29/01/2024 |
Al Jahra Al Tadhamon |
2 2 (2) (2) |
0.94 +0 0.94 |
0.73 2.5 1.08 |
H
|
T
|
Kazma
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2024 |
Kazma Al Arabi SC |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Kazma Al Fahaheel |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/02/2024 |
Al Qadsia Kazma |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
13/02/2024 |
Kazma Khaitan |
0 0 (0) (0) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.79 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/02/2024 |
Kazma Al Salmiyah |
3 4 (1) (3) |
0.90 +0 0.90 |
0.67 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 27
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 32