Hạng Hai Kuwait - 05/01/2025 16:00
SVĐ: Thamir Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
2.20 3.50 2.70
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.75 2.25 3.20
- - -
- - -
- - -
1
5
52%
48%
0
1
2
1
375
338
7
7
3
1
0
2
Al Jahra Al Shabab
Al Jahra 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Gines De Silva
3-5-1-1 Al Shabab
Huấn luyện viên: Eid Sabge
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jahra
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Jahra
0 : 2
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
1 : 2
(1-1)
Al Jahra
VĐQG Kuwait
Al Jahra
5 : 0
(2-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
2 : 0
(1-0)
Al Jahra
Emir Cup Kuwait
Al Jahra
0 : 0
(0-0)
Al Shabab
Al Jahra
Al Shabab
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jahra
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/05/2024 |
Al Jahra Khaitan |
0 1 (0) (1) |
0.78 +1 0.86 |
0.81 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
13/05/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
05/05/2024 |
Kazma Al Jahra |
7 3 (3) (0) |
0.83 -1 0.84 |
0.92 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
29/04/2024 |
Khaitan Al Jahra |
2 4 (0) (2) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
06/04/2024 |
Al Shabab Al Jahra |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Al Shabab
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Al Sulaibikhat Al Shabab |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
H
|
X
|
|
17/05/2024 |
Al Shabab Kazma |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
13/05/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
05/05/2024 |
Khaitan Al Shabab |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
29/04/2024 |
Kazma Al Shabab |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
- - - |
B
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
24 Tổng 18