VĐQG Kuwait - 13/05/2024 16:10
SVĐ: Al Shabab Mubarak Alaiar Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.97
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
2.05 3.40 3.00
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
-1.00 1.5 0.86
- - -
- - -
2.60 2.50 3.10
- - -
- - -
- - -
9
4
46%
54%
0
2
1
2
344
388
16
7
2
2
0
1
Al Jahra Al Shabab
Al Jahra 3-4-3
Huấn luyện viên: Gines De Silva
3-4-3 Al Shabab
Huấn luyện viên: Eid Sabge
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jahra
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
1 : 2
(1-1)
Al Jahra
VĐQG Kuwait
Al Jahra
5 : 0
(2-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
2 : 0
(1-0)
Al Jahra
Emir Cup Kuwait
Al Jahra
0 : 0
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
2 : 1
(0-1)
Al Jahra
Al Jahra
Al Shabab
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jahra
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 |
Kazma Al Jahra |
7 3 (3) (0) |
0.83 -1 0.84 |
0.92 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
29/04/2024 |
Khaitan Al Jahra |
2 4 (0) (2) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
06/04/2024 |
Al Shabab Al Jahra |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
31/03/2024 |
Al Jahra Kazma |
2 4 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
06/03/2024 |
Al Jahra Khaitan |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Al Shabab
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/05/2024 |
Khaitan Al Shabab |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
29/04/2024 |
Kazma Al Shabab |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
- - - |
B
|
||
06/04/2024 |
Al Shabab Al Jahra |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
31/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
07/03/2024 |
Al Qadsia Al Shabab |
7 0 (3) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 21
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 3
36 Tổng 23