Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 28/01/2025 12:55
SVĐ: Prince Abdul Aziz bin Musa'ed Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Jabalain Ohod
Al Jabalain 5-3-2
Huấn luyện viên: Jorge Alberto Lobo Mendonça
5-3-2 Ohod
Huấn luyện viên: Zekirija Ramadani
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jabalain
Ohod
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Ohod
2 : 0
(0-0)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
1 : 1
(0-1)
Ohod
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Ohod
0 : 0
(0-0)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Ohod
2 : 2
(1-1)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
1 : 0
(1-0)
Ohod
Al Jabalain
Ohod
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jabalain
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Faisaly Al Jabalain |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.90 2.25 0.73 |
|||
16/01/2025 |
Al Jabalain Al Batin |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Safa Al Jabalain |
3 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Raed Al Jabalain |
1 1 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.88 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Al Jabalain Al-Jndal |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.85 |
0.88 2.0 0.90 |
T
|
X
|
Ohod
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Ohod Al Hazm |
1 3 (0) (3) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
17/01/2025 |
Al Faisaly Ohod |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Ohod Al Najma |
2 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Al Jubail Ohod |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.86 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Ohod Al Adalh |
2 4 (2) (3) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 31