Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 11/02/2025 13:00
SVĐ: Prince Abdul Aziz bin Musa'ed Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Jabalain Al Arabi
Al Jabalain 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Al Arabi
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Jabalain
Al Arabi
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Arabi
2 : 2
(1-1)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Arabi
1 : 0
(1-0)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
3 : 3
(2-2)
Al Arabi
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Arabi
0 : 0
(0-0)
Al Jabalain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Jabalain
1 : 2
(0-1)
Al Arabi
Al Jabalain
Al Arabi
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Jabalain
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Al Bukayriyah Al Jabalain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Al Jabalain Ohod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Faisaly Al Jabalain |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.90 2.25 0.73 |
|||
16/01/2025 |
Al Jabalain Al Batin |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Al Safa Al Jabalain |
3 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Al Arabi
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/02/2025 |
Al Arabi Al-Jndal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Abha Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Arabi Al Zulfi |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1 0.86 |
0.84 2.5 0.87 |
|||
16/01/2025 |
Al Adalh Al Arabi |
2 4 (1) (3) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.80 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Arabi Jeddah |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10