VĐQG Ả Rập Saudi - 01/02/2025 17:00
SVĐ: King Abdullah Sports City
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ittihad Al Kholood
Al Ittihad 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Kholood
Huấn luyện viên:
9
Karim Benzema
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
7
N'Golo Kanté
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Benzema Tiền đạo |
20 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 N'Golo Kanté Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Bergwijn Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mario Mitaj Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fábio Henrique Tavares Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Hamed Al Ghamdi Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdulrahman Al Obod Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Predrag Rajković Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Kadesh Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hammam Al-Hammami Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marcelo Grohe Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Norbert Gyömbér Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamdan Al Shamrani Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Kevin N'Doram Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Majed Khalifah Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Saleh Khalid Al Shehri Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Muath Muath Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fawaz Al Sagourq Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdulelah Abdulelah Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saad Al Mousa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Ahmed Alghamdi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Abdulfattah Tawfiq Asiri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sultan Amer Ali Al Qahimi Al Shehri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Al Kholood
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Kholood
0 : 1
(0-0)
Al Ittihad
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Kholood
1 : 1
(1-1)
Al Ittihad
Al Ittihad
Al Kholood
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ittihad
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Damac Al Ittihad |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.80 3.0 0.82 |
|||
22/01/2025 |
Al Ittihad Al Shabab |
2 1 (2) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.93 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
16/01/2025 |
Al Ittihad Al Raed |
4 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.93 |
1.00 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
Al Kholood
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Al Kholood Al Raed |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
20/01/2025 |
Al Feiha Al Kholood |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Kholood Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14