GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG UAE - 06/02/2025 16:00

SVĐ: Ittihad Kalba Club Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ittihad Kalba Club Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Al Ittihad Kalba Al Sharjah

Đội hình

Al Ittihad Kalba 4-3-3

Huấn luyện viên:

Al Ittihad Kalba VS Al Sharjah

4-3-3 Al Sharjah

Huấn luyện viên:

11

Daniel Bessa

44

Saman Ghoddos

44

Saman Ghoddos

44

Saman Ghoddos

44

Saman Ghoddos

8

Caio Eduardo

8

Caio Eduardo

8

Caio Eduardo

8

Caio Eduardo

8

Caio Eduardo

8

Caio Eduardo

7

Caio Lucas Fernandes

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani

10

Mohamed Firas Ben Larbi

10

Mohamed Firas Ben Larbi

44

David Petrović

44

David Petrović

44

David Petrović

11

Luan Martins Pereira

Đội hình xuất phát

Al Ittihad Kalba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Daniel Bessa Tiền đạo

44 12 12 3 2 Tiền đạo

70

Shahriar Moghanlou Tiền đạo

14 3 0 1 0 Tiền đạo

39

Gustavo Tiền vệ

30 1 5 2 0 Tiền vệ

8

Caio Eduardo Tiền vệ

35 1 1 5 1 Tiền vệ

44

Saman Ghoddos Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

12

Salim Rashid Obaid Hậu vệ

42 0 1 11 1 Hậu vệ

33

Sultan Al Mantheri Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

16

Miha Blazic Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohamed Sabeel Obeid Hậu vệ

45 0 0 3 1 Hậu vệ

6

Rejan Alivoda Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Khalid Al Darmaki Tiền vệ

44 0 0 6 0 Tiền vệ

Al Sharjah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Caio Lucas Fernandes Tiền đạo

24 7 4 1 1 Tiền đạo

11

Luan Martins Pereira Tiền vệ

24 3 4 2 0 Tiền vệ

10

Mohamed Firas Ben Larbi Tiền vệ

25 3 2 1 0 Tiền vệ

44

David Petrović Hậu vệ

22 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Khaled Ebraheim Helal Ebraheim Aldhanhani Hậu vệ

21 0 2 2 0 Hậu vệ

4

Shahin Abdulrahman Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

40

Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani Thủ môn

24 0 0 0 1 Thủ môn

20

Yu-Min Cho Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Majed Hassan Ahmad Abdulla Al Ahmadi Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Marcus Vinicius Barbosa Meloni Tiền vệ

23 0 0 6 1 Tiền vệ

27

Guilherme Sucigan Mafra Cunha Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Ittihad Kalba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Eisa Houti Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

23

Waleed Rashid Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

37

K. Koffi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mohammed Ali Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Hamad Almansoori Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

7

Habib Al-Fardan Tiền vệ

44 1 0 7 0 Tiền vệ

27

Yaser Hassan Mohamed Hassan Ali Alblooshi Tiền đạo

44 1 0 0 0 Tiền đạo

42

Ahmed Abunamous Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Khaled Ali Al Asbahi Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Michel Dreifke Hậu vệ

42 1 0 3 0 Hậu vệ

77

Leandro Leite Tiền đạo

48 8 5 3 0 Tiền đạo

Al Sharjah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Majid Rashid Al-Mehrzi Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Darko Nejašmić Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Maro Katinić Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

2

Hamad Fahad Hậu vệ

21 0 1 0 0 Hậu vệ

13

Saleem Sultan Salem Saeed Al Sharjee Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Mayed Muhsin Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

1

Khaled Tawhid Mohammad Taher Abdulla Al Mohtadi Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

6

Dhari Fahad Mousa Ibrahim Al Maazmi Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Abdulla Ghanim Juma Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Alhusain Saleh Easa Ali Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Tyrone Conraad Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Khalid Abdulraheem Mohamed Bawazir Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

Al Ittihad Kalba

Al Sharjah

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Ittihad Kalba: 2T - 0H - 3B) (Al Sharjah: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/08/2024

VĐQG UAE

Al Sharjah

1 : 0

(0-0)

Al Ittihad Kalba

24/02/2024

VĐQG UAE

Al Sharjah

1 : 0

(1-0)

Al Ittihad Kalba

18/11/2023

Cúp Vùng Vịnh UAE

Al Ittihad Kalba

2 : 1

(0-0)

Al Sharjah

19/10/2023

Cúp Vùng Vịnh UAE

Al Sharjah

2 : 3

(1-0)

Al Ittihad Kalba

18/08/2023

VĐQG UAE

Al Ittihad Kalba

3 : 4

(2-2)

Al Sharjah

Phong độ gần nhất

Al Ittihad Kalba

Phong độ

Al Sharjah

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Ittihad Kalba

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

30/01/2025

Al Wasl

Al Ittihad Kalba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

22/01/2025

Al Ittihad Kalba

Bani Yas

0 1

(0) (1)

0.91 -0.25 0.89

0.81 3.0 0.81

B
X

VĐQG UAE

10/01/2025

Al Nasr

Al Ittihad Kalba

3 2

(0) (1)

0.89 -0.5 0.91

0.93 3.25 0.93

B
T

VĐQG UAE

05/01/2025

Al Ittihad Kalba

Ajman

3 2

(2) (0)

0.85 -0.25 0.97

0.82 2.5 0.97

T
T

VĐQG UAE

15/12/2024

Dibba Al Hisn

Al Ittihad Kalba

2 2

(1) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.83 2.5 0.88

B
T

Al Sharjah

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG UAE

31/01/2025

Al Sharjah

Dibba Al Hisn

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG UAE

22/01/2025

Al Wasl

Al Sharjah

0 1

(0) (1)

1.03 +0 0.85

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG UAE

11/01/2025

Al Sharjah

Khorfakkan Club

1 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.77

0.81 3.0 0.81

B
X

VĐQG UAE

05/01/2025

Al Ain

Al Sharjah

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.86 3.0 1.00

T
X

Cúp Vùng Vịnh UAE

29/12/2024

Al Sharjah

Al Wahda

4 2

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 10

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

11 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 3

21 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất