VĐQG UAE - 11/12/2024 15:30
SVĐ: Ittihad Kalba Club Stadium
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1 0.86
0.90 3.5 0.80
- - -
- - -
5.50 4.75 1.44
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/2 0.97
0.85 1.5 0.77
- - -
- - -
5.00 2.62 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Kodjo Fo Doh Laba
-
Đang cập nhật
Mehdi Ghayedi
24’ -
Mehdi Ghayedi
Shahriar Moghanlou
54’ -
Đang cập nhật
Salim Rashid Obaid
61’ -
Đang cập nhật
Rejan Alivoda
64’ -
Đang cập nhật
Abdulaziz Al-Hamhami
65’ -
66’
Alejandro Romero
Mateo Sanabria
-
69’
Đang cập nhật
Kouame Autonne Kouadio
-
Caio Eduardo
Leandro Leite
70’ -
Daniel Bessa
Saman Ghoddos
71’ -
72’
Yong Woo Park
Yahia Nader
-
Đang cập nhật
Mehdi Ghayedi
74’ -
Đang cập nhật
Saman Ghoddos
76’ -
79’
Bandar Al Ahbabi
Kodjo Fo Doh Laba
-
Shahriar Moghanlou
Michel Dreifke
82’ -
83’
Kodjo Fo Doh Laba
Mateo Sanabria
-
Abdulaziz Al-Hamhami
Waleed Rashid
87’ -
Đang cập nhật
K. Koffi
89’ -
90’
Đang cập nhật
Mateo Sanabria
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
12
28%
72%
2
0
10
11
213
496
4
27
3
5
2
5
Al Ittihad Kalba Al Ain
Al Ittihad Kalba 4-3-3
Huấn luyện viên: Vuk Rašović
4-3-3 Al Ain
Huấn luyện viên: José Leonardo Nunes Alves Sousa Jardim
10
Mehdi Ghayedi
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
21
Soufiane Rahimi
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
11
Bandar Al Ahbabi
10
Alejandro Romero
10
Alejandro Romero
20
Matías Palacios
20
Matías Palacios
20
Matías Palacios
9
Kodjo Fo Doh Laba
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mehdi Ghayedi Tiền đạo |
39 | 16 | 8 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 Daniel Bessa Tiền đạo |
40 | 12 | 12 | 3 | 2 | Tiền đạo |
70 Shahriar Moghanlou Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdulaziz Al-Hamhami Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Caio Eduardo Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Salim Rashid Obaid Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Sultan Al Mantheri Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Miha Blazic Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Sabeel Obeid Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
37 K. Koffi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rejan Alivoda Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
22 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kodjo Fo Doh Laba Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Alejandro Romero Tiền vệ |
20 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Matías Palacios Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Bandar Al Ahbabi Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouame Autonne Kouadio Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Matías Segovia Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Erik Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Eisa Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yong Woo Park Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Gustavo Tiền vệ |
26 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Yaser Hassan Mohamed Hassan Ali Alblooshi Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Hamad Almansoori Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
77 Leandro Leite Tiền đạo |
43 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Habib Al-Fardan Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Saif Yousif Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Saman Ghoddos Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Michel Dreifke Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Ahmed Abunamous Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohammed Ali Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Waleed Rashid Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Felipe Salomoni Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Sanabria Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Sékou Gassama Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Khalid Al Zaabi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Barman Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gino Infantino Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Khaled Al-Blooshi Tiền vệ |
19 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Fábio Cardoso Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamad Saeed Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Abdulkarim Trawri Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Solomon Sosu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad Kalba
Al Ain
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ain
3 : 1
(0-1)
Al Ittihad Kalba
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ittihad Kalba
2 : 3
(0-2)
Al Ain
VĐQG UAE
Al Ain
0 : 1
(0-1)
Al Ittihad Kalba
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ain
0 : 2
(0-1)
Al Ittihad Kalba
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ittihad Kalba
0 : 2
(0-1)
Al Ain
Al Ittihad Kalba
Al Ain
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ittihad Kalba
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Jazira |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.87 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Urooba |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Al Wahda Al Ittihad Kalba |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 3.0 0.98 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Bataeh |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Al Ain
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Ain Bani Yas |
4 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.89 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Pakhtakor Al Ain |
1 1 (1) (0) |
0.99 +0.25 0.85 |
0.97 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Ain Al Ahli |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.84 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Urooba Al Ain |
2 4 (0) (3) |
0.86 +1.5 0.85 |
0.84 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Al Nassr Al Ain |
5 1 (3) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 20