VĐQG UAE - 05/01/2025 15:45
SVĐ: Ittihad Kalba Club Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.97
0.82 2.5 0.97
- - -
- - -
2.05 3.17 2.75
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.65 0 -0.83
0.74 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.54 2.07 3.44
- - -
- - -
- - -
-
-
-5’
Đang cập nhật
Saif Rashid
-
Mehdi Ghayedi
Saman Ghoddos
5’ -
Mehdi Ghayedi
Shahriar Moghanlou
8’ -
Đang cập nhật
Caio Eduardo
40’ -
Caio Eduardo
Đang cập nhật
60’ -
65’
Đang cập nhật
Abdelhamid Sabiri
-
Khalid Al Darmaki
Leandro Leite
72’ -
74’
Bilal Abdullah
Ismail Moumen
-
Đang cập nhật
Abdulaziz Al-Hamhami
77’ -
Saman Ghoddos
Habib Al-Fardan
80’ -
83’
Saoud Saeed
Abdulla Abdelaziz
-
85’
Mohammad Nasser
Victor Henrique
-
Đang cập nhật
Daniel Bessa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
14
50%
50%
5
6
15
10
452
426
17
16
8
7
1
1
Al Ittihad Kalba Ajman
Al Ittihad Kalba 4-3-3
Huấn luyện viên: Vuk Rašović
4-3-3 Ajman
Huấn luyện viên: Goran Tufegdžić
10
Mehdi Ghayedi
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
8
Caio Eduardo
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
15
Abdulaziz Al-Hamhami
9
Walid Azarou
26
Bilal Abdullah
26
Bilal Abdullah
26
Bilal Abdullah
26
Bilal Abdullah
26
Bilal Abdullah
26
Bilal Abdullah
26
Bilal Abdullah
26
Bilal Abdullah
80
Lithierry
80
Lithierry
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mehdi Ghayedi Tiền vệ |
41 | 16 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
11 Daniel Bessa Tiền vệ |
42 | 12 | 12 | 3 | 2 | Tiền vệ |
70 Shahriar Moghanlou Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Abdulaziz Al-Hamhami Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Caio Eduardo Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
44 Saman Ghoddos Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Salim Rashid Obaid Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
55 Hamad Almansoori Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Miha Blazic Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Sabeel Obeid Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 Khalid Al Darmaki Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Walid Azarou Tiền đạo |
35 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Junior Flemmings Tiền vệ |
12 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Lithierry Tiền đạo |
8 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Miloš Kosanović Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Bilal Abdullah Tiền vệ |
36 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Abdullah Al Junaibi Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
28 Saoud Saeed Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Mohammad Nasser Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
81 Ali Al Hosani Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
67 Anas Mittache Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad Kalba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdul Salam Mohammed Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
37 K. Koffi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Ahmed Abunamous Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Michel Dreifke Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Khaled Ali Al Asbahi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Waleed Rashid Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Yaser Hassan Mohamed Hassan Ali Alblooshi Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Leandro Leite Tiền đạo |
45 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
39 Gustavo Tiền vệ |
27 | 1 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Habib Al-Fardan Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Saif Yousif Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ajman
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mohamed Souboul Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Victor Henrique Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Abdulrahman Rakan Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
90 Obaid Al Zaabi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdulla Abdelaziz Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohamed Ismael Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Rocky Marciano Tiền đạo |
38 | 8 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Waleed Al Yammahi Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Saif Rashid Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Hassan Ibrahim Saqer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismail Moumen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Mohamed Yousef Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Ittihad Kalba
Ajman
VĐQG UAE
Al Ittihad Kalba
2 : 4
(2-1)
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
3 : 5
(1-3)
Al Ittihad Kalba
VĐQG UAE
Al Ittihad Kalba
0 : 2
(0-1)
Ajman
VĐQG UAE
Ajman
1 : 0
(0-0)
Al Ittihad Kalba
Cúp Vùng Vịnh UAE
Al Ittihad Kalba
1 : 0
(1-0)
Ajman
Al Ittihad Kalba
Ajman
0% 80% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ittihad Kalba
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Dibba Al Hisn Al Ittihad Kalba |
2 2 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Ain |
3 3 (1) (0) |
0.90 +1 0.86 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Jazira |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.87 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Shabab Al Ahli Dubai Al Ittihad Kalba |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.80 3.5 0.95 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Ittihad Kalba Al Urooba |
3 0 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.94 2.75 0.89 |
T
|
T
|
Ajman
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Al Urooba Ajman |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Ajman Al Sharjah |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.70 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Jazira Ajman |
4 0 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Ajman Al Bataeh |
2 1 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.96 3.25 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Ajman Al Wasl |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.90 3.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 24