- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Hilal Al Riyadh
Al Hilal 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Riyadh
Huấn luyện viên:
29
Salem Mohammed Al Dawsari
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
11
Ibraheem Bayesh
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
13
Mohamed Konaté
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
88
Yehya Sulaiman Al Shehri
21
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ |
27 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ |
23 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ |
27 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ |
23 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohammed Kanoo Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yassine Bounou Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Faïz Selemani Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 António José Pinheiro de Carvalho Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yehya Sulaiman Al Shehri Tiền vệ |
39 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
5 Yoann Barbet Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Milan Borjan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Marzouq Hussain Tambakti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmad Hassan Hassan Asiri Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Abdullah Al Hamdan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Nasser Al Dawsari Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalifah Aldawsari Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Turki Al Ghomil Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Nawaf Al-Hawsawi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Bader Al Mutairi Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nasser Mohammed Al Bishi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Rayan Darwish Albloushi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nawaf Shaker Al Abid Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Suwailem Al Menhali Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
40 Abdurahman Al Shammeri Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hussain Ali Alnwaiqi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Al Hilal
Al Riyadh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Riyadh
0 : 3
(0-0)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Riyadh
1 : 3
(0-0)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
6 : 1
(2-0)
Al Riyadh
Al Hilal
Al Riyadh
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Damac Al Hilal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Al Hilal Persepolis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Hilal Al Akhdoud |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Al Quadisiya Al Hilal |
0 0 (0) (0) |
0.88 +1 0.83 |
0.88 3.0 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Al Hilal Al-Wehda |
4 1 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.93 4.25 0.95 |
H
|
T
|
Al Riyadh
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Kholood Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Riyadh Al-Wehda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Al Ahli Al Riyadh |
0 0 (0) (0) |
0.86 -1.5 0.85 |
0.85 3.0 0.77 |
|||
21/01/2025 |
Al Riyadh Al Taawoun |
1 0 (0) (0) |
1.08 +0.25 0.81 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Shabab Al Riyadh |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9