Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi - 07/01/2025 17:30
SVĐ: Kingdom Arena
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
1.00 -1 0.80
0.81 3.25 0.82
- - -
- - -
1.65 3.80 4.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
1.00 1.5 0.70
- - -
- - -
2.10 2.60 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mohamed Kanno
1’ -
2’
Đang cập nhật
Karim Benzema
-
Đang cập nhật
Marcos Leonardo
3’ -
4’
Đang cập nhật
Fabinho
-
Đang cập nhật
Sergej Milinković-Savić
5’ -
6’
Đang cập nhật
Danilo Pereira
-
Đang cập nhật
Malcom
7’ -
Aleksandar Mitrović
Marcos Leonardo
13’ -
32’
Đang cập nhật
Mario Mitaj
-
Đang cập nhật
Rúben Neves
34’ -
45’
Đang cập nhật
Karim Benzema
-
51’
Đang cập nhật
N'Golo Kanté
-
Đang cập nhật
Kalidou Koulibaly
54’ -
63’
Muhannad Shanqeeti
Karim Benzema
-
Abdullah Al-Hamdan
Nasser Al-Dawsari
65’ -
Đang cập nhật
Salem Al-Dawsari
72’ -
83’
Saad Al-Mousa
Fawaz Al-Sqoor
-
88’
Houssem Aouar
Abdalellah Hawsawi
-
João Cancelo
Hamad Al Yami
90’ -
97’
Steven Bergwijn
Abdulrahman Al-Oboud
-
Rúben Neves
Mohamed Kanno
100’ -
Moteb Al-Harbi
Marcos Leonardo
101’ -
106’
Mario Mitaj
Abdulaziz Al-Bishi
-
114’
Abdulaziz Al-Bishi
Karim Benzema
-
117’
Đang cập nhật
Abdulaziz Al-Bishi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
54%
46%
5
6
18
13
665
565
21
13
9
7
1
8
Al Hilal Al Ittihad
Al Hilal 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jorge Fernando Pinheiro de Jesus
4-2-3-1 Al Ittihad
Huấn luyện viên: Laurent Blanc
9
Aleksandar Mitrović
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
22
Sergej Milinković-Savić
22
Sergej Milinković-Savić
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
29
Salem Mohammed Al Dawsari
9
Karim Benzema
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
10
Houssem Aouar
7
N'Golo Kanté
7
N'Golo Kanté
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aleksandar Mitrović Tiền đạo |
23 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ |
24 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Sergej Milinković-Savić Tiền vệ |
25 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ |
19 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ |
23 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ |
19 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yassine Bounou Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Abdullah Al Hamdan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Benzema Tiền đạo |
16 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Houssem Aouar Tiền đạo |
14 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 N'Golo Kanté Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Bergwijn Tiền đạo |
13 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Fábio Henrique Tavares Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Mario Mitaj Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Tiền vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Predrag Rajković Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Saad Al Mousa Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Kadesh Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Khalifah Aldawsari Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammed Al Yami Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Mohammed Kanoo Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Nasser Al Dawsari Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Mohammed Ahmed Fallatah Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Abdulelah Abdulelah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdulaziz Ali Al Bishi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Muath Muath Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Hamed Al Ghamdi Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fawaz Al Sagourq Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Abdulrahman Al Obod Tiền đạo |
13 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Alghamdi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Osama Mubarak Hajaj Al Marwash Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Hilal
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
3 : 1
(3-0)
Al Ittihad
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Ittihad
1 : 2
(0-1)
Al Hilal
Siêu Cúp Ả Rập Saudi
Al Ittihad
1 : 4
(1-2)
Al Hilal
C1 Châu Á
Al Ittihad
0 : 2
(0-0)
Al Hilal
C1 Châu Á
Al Hilal
2 : 0
(2-0)
Al Ittihad
Al Hilal
Al Ittihad
20% 20% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Hilal Al Gharafa |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2.25 0.91 |
0.90 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Al Sadd Al Hilal |
0 0 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.88 3.75 0.90 |
|||
23/11/2024 |
Al Khaleej Al Hilal |
3 2 (1) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Al Ittihad
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Al Ettifaq Al Ittihad |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Ittihad Al Fateh |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Al Orubah Al Ittihad |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Ittihad Al Ahli |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 3.25 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 21