0.93 -3 3/4 0.91
0.90 3.75 0.88
- - -
- - -
1.30 5.25 6.50
0.88 10 0.94
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.66 2.87 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Yasir Al-Shahrani
Marcos Leonardo
18’ -
55’
Aron Gunnarsson
Jamal Hamed
-
Moteb Al-Harbi
Renan Lodi
63’ -
Abdullah Al-Hamdan
Sergej Milinković-Savić
64’ -
65’
Đang cập nhật
Ferjani Sassi
-
66’
Abdalla Yousif
Rabh Boussafi
-
Marcos Leonardo
Aleksandar Mitrović
72’ -
77’
Đang cập nhật
Fabricio Díaz
-
Salem Al-Dawsari
Aleksandar Mitrović
82’ -
Malcom
Sergej Milinković-Savić
85’ -
Nasser Al-Dawsari
Mohammed Al-Qahtani
89’ -
Đang cập nhật
Aleksandar Mitrović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
0
62%
38%
0
7
7
12
604
375
24
1
10
0
2
2
Al Hilal Al Gharafa
Al Hilal 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jorge Fernando Pinheiro de Jesus
4-2-3-1 Al Gharafa
Huấn luyện viên: Pedro Rui da Mota Vieira Martins
29
Salem Al-Dawsari
28
Mohamed Kanno
28
Mohamed Kanno
28
Mohamed Kanno
28
Mohamed Kanno
11
Marcos Leonardo
11
Marcos Leonardo
16
Nasser Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
77
Malcom
8
Yacine Brahimi
29
Fabricio Díaz
29
Fabricio Díaz
29
Fabricio Díaz
29
Fabricio Díaz
9
Joselu
9
Joselu
7
F. Coman
7
F. Coman
7
F. Coman
31
Ferjani Sassi
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Salem Al-Dawsari Tiền vệ |
22 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Tiền vệ |
17 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Kanno Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
99 Abdullah Al-Hamdan Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Bono Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Yasir Al-Shahrani Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yacine Brahimi Tiền vệ |
36 | 25 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Ferjani Sassi Tiền vệ |
40 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Joselu Tiền đạo |
16 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 F. Coman Tiền vệ |
16 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Fabricio Díaz Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Abdalla Yousif Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Sergio Rico Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Wajdi Kechrida Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Hyun Soo Jang Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Matías Nani Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Aron Gunnarsson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sergej Milinković-Savić Tiền vệ |
23 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
87 Hassan Al Tambakti Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Khalifah Al-Dawsari Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 João Cancelo Hậu vệ |
17 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mohammed Al-Qahtani Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohammed Al-Yami Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Aleksandar Mitrović Tiền đạo |
21 | 15 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Khalid Al-Ghannam Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Abdulilah Al Ghamdi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Renan Lodi Hậu vệ |
21 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Mostafa Essam Qadeera Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Andri Syahputra Sudarmanto Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Chalpan Abdulnasir Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yousef Saaed Ahmed Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Rabh Boussafi Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Rodrigo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Amro Abdelfatah Surag Tiền đạo |
44 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Dame Traore Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Khalifa Ababacar Thủ môn |
46 | 0 | 2 | 2 | 0 | Thủ môn |
99 Jamal Hamed Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Ayoub Al Oui Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Amine Lecomte-Addani Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Hilal
Al Gharafa
Al Hilal
Al Gharafa
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Al Sadd Al Hilal |
0 0 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.88 3.75 0.90 |
|||
23/11/2024 |
Al Khaleej Al Hilal |
3 2 (1) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Hilal Al Ettifaq |
3 1 (1) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.25 0.79 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Al Hilal Esteghlal |
3 0 (2) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
X
|
Al Gharafa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Al Gharafa Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Gharafa Al Wakrah |
3 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 1.16 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Khor Al Gharafa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.74 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
04/11/2024 |
Persepolis Al Gharafa |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Gharafa Al Arabi |
3 1 (1) (0) |
1.0 -0.5 0.85 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 14