VĐQG Ả Rập Saudi - 16/01/2025 15:05
SVĐ: Kingdom Arena
9 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -3 1/4 0.92
0.85 4.0 0.90
- - -
- - -
1.11 9.00 17.00
0.85 11.5 0.83
- - -
- - -
0.72 -1 -0.93
0.90 1.75 0.88
- - -
- - -
1.36 3.50 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rúben Neves
7’ -
Salem Al-Dawsari
Kalidou Koulibaly
20’ -
24’
Đang cập nhật
Djaniny
-
Salem Al-Dawsari
Renan Lodi
39’ -
Đang cập nhật
Malcom
42’ -
Đang cập nhật
Marcos Leonardo
45’ -
Salem Al-Dawsari
Marcos Leonardo
54’ -
64’
Đang cập nhật
Suhayb Al-Zaid
-
Rúben Neves
Marcos Leonardo
65’ -
69’
Đang cập nhật
Amaar Al Dohaim
-
Nasser Al-Dawsari
Mohammed Al-Qahtani
70’ -
Rúben Neves
Mohamed Kanno
71’ -
76’
Saeed Baattia
Ahmed Al Julaydan
-
Ali Albulayhi
Hassan Al Tambakti
82’ -
Renan Lodi
Moteb Al-Harbi
83’ -
Marcos Leonardo
Abdullah Al-Hamdan
87’ -
João Cancelo
Abdullah Al-Hamdan
89’ -
Đang cập nhật
Malcom
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
64%
36%
5
6
9
13
515
293
35
11
14
5
2
3
Al Hilal Al Fateh
Al Hilal 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jorge Fernando Pinheiro de Jesus
4-2-3-1 Al Fateh
Huấn luyện viên: José Manuel Martins Teixeira Gomes
29
Salem Mohammed Al Dawsari
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
22
Sergej Milinković-Savić
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
28
Sofiane Bendebka
28
Sofiane Bendebka
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
11
Murad Batna
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ |
25 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Sergej Milinković-Savić Tiền vệ |
27 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ |
21 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Nasser Al Dawsari Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ |
21 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yassine Bounou Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo |
32 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Murad Batna Tiền vệ |
34 | 11 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ |
46 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
64 Jason Denayer Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Saeed Baattia Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Amine Sbai Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Szappanos Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ammar Al Daheem Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Ezequiel Vargas Martín Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mohammed Kanoo Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Khalifah Aldawsari Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Abdullah Al Hamdan Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Waled Al Enazi Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ziyad Maher Aljari Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 O. Alothma Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Al Masoud Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammed Alfehaid Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Saad Al-Shurafa Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Hilal
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
3 : 1
(0-0)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
0 : 2
(0-1)
Al Hilal
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Hilal
3 : 1
(1-1)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
1 : 2
(0-1)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
0 : 1
(0-1)
Al Hilal
Al Hilal
Al Fateh
0% 20% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Al Orubah Al Hilal |
0 5 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Hilal Al Raed |
3 2 (1) (1) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Hilal Al Gharafa |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2.25 0.91 |
0.90 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Al Shabab Al Hilal |
1 2 (1) (1) |
0.83 +1.25 0.96 |
0.91 3.0 0.93 |
B
|
H
|
Al Fateh
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Al Fateh Al-Wehda |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Fateh Al Riyadh |
1 2 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Ittihad Al Fateh |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Fateh Al Khaleej |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 7
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 26