VĐQG Mauritania - 20/02/2025 23:00
SVĐ: Al-Hilal Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Hilal Omdurman Inter Nouakchott
Al Hilal Omdurman 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Inter Nouakchott
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Hilal Omdurman
Inter Nouakchott
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
1 : 4
(0-1)
Al Hilal Omdurman
Al Hilal Omdurman
Inter Nouakchott
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal Omdurman
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
AC Douane Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Hilal Omdurman SNIM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
TP Mazembe Al Hilal Omdurman |
4 0 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.01 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Al Hilal Omdurman Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.76 -0.25 1.00 |
0.69 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Nouakchott King's Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Inter Nouakchott
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/02/2025 |
Inter Nouakchott Kaedi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Inter Nouakchott Gendrim |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Nouadhibou Inter Nouakchott |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Inter Nouakchott Tevragh-Zeïne |
3 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Al Merreikh Inter Nouakchott |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.70 2.0 0.94 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14