- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Gharafa Pakhtakor
Al Gharafa 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Pakhtakor
Huấn luyện viên:
8
Yacine Brahimi
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
15
Ahmed Alganehi
15
Ahmed Alganehi
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
31
Ferjani Sassi
33
Doniyor Abdumannopov
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
8
Diyor Khalmatov
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yacine Brahimi Tiền vệ |
40 | 25 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Ferjani Sassi Tiền vệ |
44 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Alganehi Tiền vệ |
37 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Seydou Sano Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
29 Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Dame Traoré Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Yousif Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jamal Hamed Mayor Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Doniyor Abdumannopov Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Umar Adhamzoda Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Bekhruz Askarov Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hamad Kahiout Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Florinel Teodor Coman Tiền đạo |
20 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Amro Abdelfatah Ali Surag Tiền đạo |
48 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Saidumarkhon Saidnurullaev Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nikita Shevchenko Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Diyor Ortikboev Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Dilshod Abdulaev Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
28 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Mukhammadali Usmonov Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Kirill Todorov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Gharafa
Pakhtakor
Al Gharafa
Pakhtakor
20% 20% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Gharafa
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Al Rayyan Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Gharafa Al Ahli |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Gharafa Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Hilal Al Gharafa |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2.25 0.91 |
0.90 3.75 0.88 |
B
|
X
|
Pakhtakor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Pakhtakor Al Ain |
1 1 (1) (0) |
0.99 +0.25 0.85 |
0.97 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Bunyodkor Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.89 |
- - - |
B
|
||
25/11/2024 |
Esteghlal Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Pakhtakor OKMK |
0 2 (0) (1) |
0.79 -0.75 0.78 |
0.89 2.75 0.73 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Navbakhor Pakhtakor |
5 2 (2) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
- - - |
B
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 27