VĐQG Qatar - 11/01/2025 13:15
SVĐ: Thani Bin Jassim Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.81 3.25 0.82
- - -
- - -
1.45 4.33 5.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.82 1.25 -0.96
- - -
- - -
1.90 2.62 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yacine Brahimi
33’ -
Rodrigo
Joselu
43’ -
46’
Malik Hassan
Ibrahim Nasser Kala
-
58’
Aymen Hussein
Sofiane Hanni
-
62’
Đang cập nhật
Ahmed Mawla
-
F. Coman
Assim Madibo
70’ -
72’
Đang cập nhật
Jasser Yehia Medany
-
74’
Ahmed Mawla
Abdalaziz Al Hasia
-
78’
Jasser Yehia Medany
Saif Hassan Al Mohanadi
-
Rodrigo
Rabh Boussafi
86’ -
87’
Khaled Massad Massad
Abdallah Nouri
-
Yacine Brahimi
Ahmed Al Ganehi
89’ -
Joselu
Mohammed Muntari
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
59%
41%
2
6
9
16
458
330
19
8
9
4
1
0
Al Gharafa Al Khor
Al Gharafa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Pedro Rui da Mota Vieira Martins
4-2-3-1 Al Khor
Huấn luyện viên: Mehdi Nafti
8
Yacine Brahimi
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
7
Florinel Teodor Coman
7
Florinel Teodor Coman
7
Florinel Teodor Coman
31
Ferjani Sassi
20
Ahmed Hassan Al Mohanadi
2
Khaled Masoud Karib
2
Khaled Masoud Karib
2
Khaled Masoud Karib
2
Khaled Masoud Karib
6
Abdollah Ali Saei
6
Abdollah Ali Saei
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
94
Sofiane Hanni
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yacine Brahimi Tiền vệ |
38 | 25 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Ferjani Sassi Tiền vệ |
42 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Florinel Teodor Coman Tiền vệ |
18 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn |
48 | 0 | 2 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Dame Traoré Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Yousif Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jamal Hamed Mayor Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Amro Abdelfatah Ali Surag Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
35 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Sofiane Hanni Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdollah Ali Saei Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Khaled Masoud Karib Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Rúben Afonso Borges Semedo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adil Rhaili Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmed Reyed Mawla Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jasser Yehia Zakaria Medany Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Malik Mohammed Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aymen Hussein Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hamad Kahiout Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mostafa Essam Qadeera Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Andri Syahputra Sudarmanto Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mohammed Muntari Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Chalpan Abdulnasir Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed Alganehi Tiền đạo |
35 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Abdalhmid Naser Abdalla Ahmed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdalaziz Hazaa Al Hasia Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ibrahim Al Saeed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdulrahman Al-Shaibah Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Abdelrahman Rashid Gomaa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ali Nader Mahmoud Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Aitor García Flores Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ibrahim Nasser Kala Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Nayef Mubarak Abdullah Al Khater Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Abdallah Nouri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Gharafa
Al Khor
QSL Cup Qatar
Al Khor
3 : 0
(0-0)
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Khor
0 : 0
(0-0)
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Khor
1 : 1
(0-0)
Al Gharafa
QSL Cup Qatar
Al Gharafa
4 : 1
(0-1)
Al Khor
QSL Cup Qatar
Al Khor
4 : 2
(2-0)
Al Gharafa
Al Gharafa
Al Khor
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Gharafa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Al Shahaniya Al Gharafa |
2 4 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al Hilal Al Gharafa |
3 0 (1) (0) |
0.93 -2.25 0.91 |
0.90 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Al Gharafa Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Al Gharafa Al Wakrah |
3 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 1.16 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Khor Al Gharafa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.74 3.0 0.84 |
B
|
H
|
Al Khor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Khor Al Sadd |
2 5 (2) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.86 3.25 0.96 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Al Khor Al Gharafa |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.74 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
31/10/2024 |
Al Khor Qatar SC |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22