VĐQG Ả Rập Saudi - 20/01/2025 15:10
SVĐ: Al Majma'ah Sports City Stadium (Al Majma'ah)
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.71 2.0 0.92
- - -
- - -
2.25 3.30 3.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.91
0.82 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.00 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Chris Smalling
49’ -
Fashion Sakala
Alejandro Pozuelo
54’ -
Đang cập nhật
Mansour Al Bishi
60’ -
Mansour Al Bishi
Gojko Cimirot
74’ -
Đang cập nhật
Otabek Shukurov
76’ -
82’
Majed Khalifah
Bassem Al-Arini
-
Alejandro Pozuelo
Nawwaf Al Harthi
88’ -
Fashion Sakala
Henry Onyekuru
90’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
95’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
46%
54%
5
2
14
5
375
442
7
10
3
5
1
1
Al Feiha Al Kholood
Al Feiha 3-4-3
Huấn luyện viên: Pedro Emanuel dos Santos Martins Silva
3-4-3 Al Kholood
Huấn luyện viên: Noureddine Zekri
10
Junior Fashion Sakala
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
9
Myziane Maolida
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
15
Aliou Dieng
10
Álex Collado Gutiérrez
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Junior Fashion Sakala Tiền đạo |
57 | 25 | 9 | 6 | 1 | Tiền đạo |
9 Renzo López Patrón Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alejandro Pozuelo Melero Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Smalling Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Mansor Faiez Al Beshe Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammed Kareem Al Baqawi Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
52 Orlando Mosquera Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Otabek Shukurov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Faris Abdi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Myziane Maolida Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Álex Collado Gutiérrez Tiền vệ |
16 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Hammam Al-Hammami Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 William Troost-Ekong Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aliou Dieng Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdullah Ahmed Al Hawsawi Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Marcelo Grohe Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Norbert Gyömbér Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamdan Al Shamrani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
96 Kevin N'Doram Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Majed Khalifah Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Malek Al Abdulmonam Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Ali Al Hussain Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Humood Al Dossari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ |
59 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Khalid Hussain Al Kabi Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Tiền đạo |
34 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Mohammed Ali Abdulaziz Al Dowaish Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Gojko Cimirot Tiền vệ |
48 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Al Kholood
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Jassim Al Ashban Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Bassem Al-Arini Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Sultan Amer Ali Al Qahimi Al Shehri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammad Hussein Sawan Samili Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulrahman Salem A Al-Safari Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Farhah Ali Al Shamrani Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Hassan Al-Asmari Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Abdulfattah Tawfiq Asiri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Mohammed Mazyad Alshammari Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Feiha
Al Kholood
Al Feiha
Al Kholood
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Feiha
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Al Akhdoud Al Feiha |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Feiha Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Feiha Al Orubah |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.86 2.0 0.98 |
B
|
X
|
Al Kholood
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Al Kholood Al Ahli |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.90 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Al Ettifaq Al Kholood |
2 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Al Kholood Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.87 +1 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Akhdoud Al Kholood |
1 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.94 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Damac Al Kholood |
2 1 (1) (1) |
0.94 -0.25 0.86 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 24