VĐQG Ả Rập Saudi - 20/02/2025 15:30
SVĐ: King Salman bin Abdulaziz Sport City Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Feiha Al Khaleej
Al Feiha 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Al Khaleej
Huấn luyện viên:
10
Junior Fashion Sakala
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
10
Fábio Santos Martins
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
39
Saeed Al Hamsal
15
Mansour Hamzi
15
Mansour Hamzi
17
Konstantinos Fortounis
17
Konstantinos Fortounis
17
Konstantinos Fortounis
11
Abdullah Al Salem
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Junior Fashion Sakala Tiền đạo |
58 | 25 | 9 | 6 | 1 | Tiền đạo |
9 Renzo López Patrón Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alejandro Pozuelo Melero Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Smalling Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Mansor Faiez Al Beshe Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammed Kareem Al Baqawi Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
52 Orlando Mosquera Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Otabek Shukurov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Faris Abdi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Khaleej
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Fábio Santos Martins Tiền vệ |
50 | 9 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Abdullah Al Salem Tiền đạo |
55 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Mansour Hamzi Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Konstantinos Fortounis Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Saeed Al Hamsal Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ |
55 | 0 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Ibrahim Šehić Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
32 Marcel Tisserand Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Al Khabrani Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Murad bin Othman bin Harun Al Hawsawi Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Waheb Saleh Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Ali Al Hussain Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Humood Al Dossari Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Khalid Hussain Al Kabi Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Tiền đạo |
35 | 11 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
47 Mohammed Ali Abdulaziz Al Dowaish Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Gojko Cimirot Tiền vệ |
49 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
99 Malek Al Abdulmonam Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Khaleej
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Abdullah Al Fahad Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Bandar Al Mutairi Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Arif Saleh Al-Haydar Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Ali Saeed Ali Al Shaafi Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Al Abdullah Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mohamed Sherif Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Khaled Al Samiri Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
71 Hussain Ali Al Sultan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ozaybi Raed Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Feiha
Al Khaleej
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Khaleej
0 : 0
(0-0)
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Khaleej
3 : 0
(2-0)
Al Feiha
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
3 : 1
(2-0)
Al Khaleej
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
0 : 3
(0-1)
Al Khaleej
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Feiha
3 : 1
(2-1)
Al Khaleej
Al Feiha
Al Khaleej
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Feiha
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Al Raed Al Feiha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Al Nassr Al Feiha |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Al Feiha Al Taawoun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Al Feiha Al Kholood |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Al Khaleej
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Al Khaleej Al Taawoun |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
Al Shabab Al Khaleej |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Al Khaleej Damac |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Al Akhdoud Al Khaleej |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.86 2.25 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Al Khaleej Al Nassr |
1 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.79 3.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9