VĐQG Ả Rập Saudi - 11/01/2025 17:00
SVĐ: Mohammed Bin Saud Al-Qasimi Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 0.85
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
5.25 4.10 1.53
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
6.00 2.30 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Abdulaziz Al-Bishi
Abdalellah Hawsawi
-
Đang cập nhật
Renzo López
16’ -
20’
Đang cập nhật
Awad Al-Nashri
-
Đang cập nhật
Faris Abdi
32’ -
Đang cập nhật
Otabek Shukurov
48’ -
56’
Đang cập nhật
Mario Mitaj
-
57’
Karim Benzema
Karim Benzema
-
70’
Awad Al-Nashri
Hamed Al-Ghamdi
-
Mohammed Al Baqawi
Khalid Al-Kaabi
73’ -
84’
Fabinho
Abdulrahman Al-Oboud
-
86’
Đang cập nhật
Mario Mitaj
-
88’
Houssem Aouar
Houssem Aouar
-
Đang cập nhật
Fashion Sakala
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
10
31%
69%
5
0
14
7
290
667
6
11
1
6
2
0
Al Feiha Al Ittihad
Al Feiha 3-4-3
Huấn luyện viên: Pedro Emanuel dos Santos Martins Silva
3-4-3 Al Ittihad
Huấn luyện viên: Laurent Blanc
10
Junior Fashion Sakala
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
5
Chris Smalling
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
4
Sami Al Khaibari
9
Karim Benzema
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
8
Fábio Henrique Tavares
34
Steven Bergwijn
34
Steven Bergwijn
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
12
Mario Mitaj
10
Houssem Aouar
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Junior Fashion Sakala Tiền đạo |
55 | 25 | 9 | 6 | 1 | Tiền đạo |
9 Renzo López Patrón Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Alejandro Pozuelo Melero Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sami Al Khaibari Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Chris Smalling Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Mansor Faiez Al Beshe Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammed Kareem Al Baqawi Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
52 Orlando Mosquera Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mokher Al-Rashidi Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Otabek Shukurov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Faris Abdi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Karim Benzema Tiền đạo |
17 | 11 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Houssem Aouar Tiền vệ |
15 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Bergwijn Tiền vệ |
14 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mario Mitaj Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Fábio Henrique Tavares Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Predrag Rajković Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo Luís Hélio Pereira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hasan Kadesh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Awad Haidar Al Nashri Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdulaziz Ali Al Bishi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Feiha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Vinicius Rangel da Silva Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Ali Al Hussain Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Humood Al Dossari Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ |
57 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulraoof Al-Deqeel Thủ môn |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Khalid Hussain Al Kabi Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohammed Ali Abdulaziz Al Dowaish Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Malek Al Abdulmonam Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Saud Saad A Bin Zaydan Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Al Ittihad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Hamed Al Ghamdi Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Abdulrahman Al Obod Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Mohammed Ahmed Fallatah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saad Al Mousa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Fawaz Al Sagourq Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ahmed Alghamdi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 Muath Muath Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Mohammed Al-Mahasneh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Abdulelah Abdulelah Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Feiha
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Ittihad
3 : 1
(2-1)
Al Feiha
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Feiha
0 : 3
(0-1)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
0 : 0
(0-0)
Al Ittihad
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Feiha
0 : 3
(0-2)
Al Ittihad
Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi
Al Feiha
1 : 1
(1-1)
Al Ittihad
Al Feiha
Al Ittihad
80% 20% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Feiha
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Shabab Al Feiha |
2 1 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Damac Al Feiha |
2 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Feiha Al Orubah |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.91 |
0.86 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Feiha Al Ahli |
0 1 (0) (1) |
0.99 +1 0.93 |
0.92 2.5 0.92 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Al Quadisiya Al Feiha |
2 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
Al Ittihad
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Al Ittihad Al Nassr |
2 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.75 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
30/11/2024 |
Al Ettifaq Al Ittihad |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Ittihad Al Fateh |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Al Orubah Al Ittihad |
0 2 (0) (1) |
0.95 +1.25 0.85 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 22