VĐQG Jordan - 14/02/2025 14:00
SVĐ: Amman International Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Al Faysali Al Salt
Al Faysali 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Salt
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Faysali
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
1 : 1
(0-1)
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Salt
0 : 3
(0-1)
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Faysali
2 : 1
(2-0)
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Faysali
5 : 0
(2-0)
Al Salt
VĐQG Jordan
Al Salt
0 : 1
(0-1)
Al Faysali
Al Faysali
Al Salt
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Faysali
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Al Faysali Ma'an |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Faysali |
1 3 (1) (2) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.83 2.75 0.99 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Aqaba Al Faysali |
0 5 (0) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Faysali |
1 4 (0) (1) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Faysali Al Sareeh |
1 1 (1) (1) |
0.92 -1.5 0.81 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
Al Salt
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Shabab Al Ordon Al Salt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/12/2024 |
Al Salt Al Hussein |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Al Salt Al Wihdat |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
12/12/2024 |
Al Jalil Al Salt |
1 4 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
06/12/2024 |
Al Salt Ma'an |
4 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.98 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14