VĐQG Jordan - 25/10/2024 16:45
SVĐ: Amman International Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Hamza Al Saifi
-
37’
Đang cập nhật
Arafat Mohammad Fahid
-
Đang cập nhật
Simon Diedhiou
44’ -
Đang cập nhật
Husam Abu Dahab
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
64%
36%
2
5
4
3
369
207
14
6
7
4
2
1
Al Faysali Al Jazeera
Al Faysali 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Ahmad Hayel Ibrahim Ibrahim
4-4-1-1 Al Jazeera
Huấn luyện viên: Amjad Abu Tu'aimeh
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Faysali
Al Jazeera
VĐQG Jordan
Al Jazeera
0 : 4
(0-1)
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Faysali
1 : 0
(0-0)
Al Jazeera
VĐQG Jordan
Al Jazeera
0 : 4
(0-3)
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Faysali
2 : 1
(1-0)
Al Jazeera
VĐQG Jordan
Al Jazeera
2 : 1
(0-1)
Al Faysali
Al Faysali
Al Jazeera
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Faysali
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Al Hussein Al Faysali |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Al Faysali Aqaba |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Al Wihdat Al Faysali |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Al Faysali Al Ahli |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/08/2024 |
Al Faysali Shabab Al Ordon |
3 2 (0) (1) |
0.82 -2.0 0.97 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
T
|
Al Jazeera
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Al Jazeera Al Salt |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Ma'an Al Jazeera |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2024 |
Al Jazeera Moghayer Al Sarhan |
3 3 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Al Sareeh Al Jazeera |
2 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
23/08/2024 |
Al Jazeera Al Ramtha |
2 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23