VĐQG Ả Rập Saudi - 09/01/2025 14:45
SVĐ: Prince Abdullah bin Jalawi Stadium, Al-Hasa
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.82
0.83 2.75 0.80
- - -
- - -
2.45 3.50 2.50
0.85 9.5 0.89
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.72 1.0 -0.88
- - -
- - -
3.10 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Jawad El Yamiq
-
14’
Abdullah Hussein Al-Owisher
Craig Goodwin
-
26’
Youssef Amyn
Odion Ighalo
-
Đang cập nhật
Naif Masoud
38’ -
Naif Masoud
Othman Al-Othman
40’ -
Đang cập nhật
Mourad Batna
55’ -
Mourad Batna
Sofiane Bendebka
57’ -
Saad Al-Shurafa
Djaniny
60’ -
69’
Youssef Amyn
Ala'a Al-Hejji
-
Saeed Baattia
Ahmed Al Julaydan
76’ -
81’
Juninho Bacuna
Hussain Ahmed Al Issa
-
Đang cập nhật
Djaniny
87’ -
88’
Odion Ighalo
Saad Bguir
-
90’
Đang cập nhật
Ala'a Al-Hejji
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
1
78%
22%
2
9
17
14
627
181
20
5
10
3
1
3
Al Fateh Al-Wehda
Al Fateh 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Manuel Martins Teixeira Gomes
4-2-3-1 Al-Wehda
Huấn luyện viên: José Daniel Carreño Izquierdo
11
Murad Batna
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
49
Saad Al-Shurafa
49
Saad Al-Shurafa
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
28
Sofiane Bendebka
9
Odion Jude Ighalo
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
2
Saeed Fawaz Al Mowalad
5
Jawad El Yamiq
5
Jawad El Yamiq
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
11
Youssef Amyn
23
Craig Goodwin
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Murad Batna Tiền vệ |
33 | 11 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ |
45 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
49 Saad Al-Shurafa Tiền đạo |
33 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
64 Jason Denayer Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Saeed Baattia Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Amine Sbai Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Szappanos Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ammar Al Daheem Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Naif Masoud Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo |
49 | 19 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
23 Craig Goodwin Tiền vệ |
38 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jawad El Yamiq Hậu vệ |
36 | 4 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Youssef Amyn Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeed Fawaz Al Mowalad Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Meshal Alaeli Hậu vệ |
11 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Abdullah Fareed Al Hafith Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Juninho Bacuna Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
35 Mohamed Al Makahasi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdullah Hussain Al Oaisher Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 O. Alothma Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ziyad Maher Aljari Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo |
31 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Waled Al Enazi Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Mohammed Alfehaid Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Al Masoud Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Al-Wehda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ahmed Bandar Derwish Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Ali Abdulqader Makki Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Ahmed Muhammad Mutared Al Rashidi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
49 Ali Al-Salem Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Saâd Bguir Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Hussain Ahmed Al Issa Tiền vệ |
33 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Murad Mohammed Abdullah Khadari Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Saad Al Qahtani Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Alaa Hejji Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Al Fateh
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
2 : 3
(1-1)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
5 : 1
(1-1)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
1 : 1
(1-0)
Al-Wehda
VĐQG Ả Rập Saudi
Al-Wehda
0 : 2
(0-1)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
2 : 3
(2-2)
Al-Wehda
Al Fateh
Al-Wehda
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Al Fateh
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Al Fateh Al Riyadh |
1 2 (1) (0) |
1.08 +0.25 0.84 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Al Ittihad Al Fateh |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Fateh Al Khaleej |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al Fateh Al Feiha |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Al-Wehda
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Al-Wehda Al Akhdoud |
2 3 (1) (3) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Ahli Al-Wehda |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1.75 0.98 |
0.78 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al-Wehda Al Taawoun |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0.5 0.93 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al-Wehda Damac |
2 3 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Al Shabab Al-Wehda |
3 1 (1) (0) |
0.94 +0.25 0.98 |
0.97 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 16