VĐQG Ả Rập Saudi - 28/11/2024 17:00
SVĐ: Prince Abdullah bin Jalawi Stadium, Al-Hasa
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 1/4 0.84
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.40 3.10 2.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 -0.97
-0.99 1.0 0.82
- - -
- - -
3.10 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Abdulelah Al Khaibari
-
Saeed Baattia
Ahmed Al Julaydan
17’ -
Đang cập nhật
Suhayb Al-Zaid
29’ -
45’
Đang cập nhật
Ahmad Asiri
-
Faisal Al Abdulwahed
Djaniny
46’ -
57’
Đang cập nhật
Abdulelah Al Khaibari
-
61’
Tozé
Ahmad Asiri
-
Abdullah Al-Anazi
Mohamed Amine Sbai
72’ -
81’
Đang cập nhật
B. Mensah
-
83’
F. Selemani
Mohammed Al Aqel
-
Mohammed Al-Konaideri
Saad Al-Shurafa
87’ -
Đang cập nhật
Marwane Saadane
89’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
48%
52%
4
3
14
13
407
451
10
13
4
5
3
0
Al Fateh Al Riyadh
Al Fateh 4-5-1
Huấn luyện viên: Jens Gustafsson
4-5-1 Al Riyadh
Huấn luyện viên: Sabri Lamouchi
11
Mourad Batna
94
Abdullah Al-Anazi
94
Abdullah Al-Anazi
94
Abdullah Al-Anazi
94
Abdullah Al-Anazi
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
10
L. Zelarayán
11
Ibrahim Bayesh
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
20
Tozé
17
F. Selemani
17
F. Selemani
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mourad Batna Tiền vệ |
31 | 11 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 L. Zelarayán Tiền vệ |
42 | 9 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ |
43 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Marwane Saadane Hậu vệ |
43 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
94 Abdullah Al-Anazi Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
64 Jason Denayer Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Saeed Baattia Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Suhayb Al-Zaid Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 P. Szappanos Thủ môn |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mohammed Al-Konaideri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ibrahim Bayesh Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lucas Kal Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 F. Selemani Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 B. Mensah Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Tozé Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Yahia Al Shehri Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Abdulelah Al Khaibari Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
82 M. Borjan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Hussain Al Nowaiqi Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
87 Marzouq Tambakti Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Ahmad Asiri Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mohammed Al-Fuhaid Tiền vệ |
49 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Djaniny Tiền đạo |
30 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
55 Waled Al Enazi Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Amine Sbai Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Amaar Al Dohaim Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Othman Al-Othman Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Ahmed Al Julaydan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Saad Al-Shurafa Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Riyadh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nasser Al Bishi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammed Al Aqel Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Bader Al Mutairi Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abdurahman Al Shammari Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Nawaf Al Hawsawi Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Majed Al Qahtani Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohammed Al Aqeel Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Rayan Al Bloushi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Y. Barbet Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Fateh
Al Riyadh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
2 : 2
(1-0)
Al Riyadh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Riyadh
1 : 1
(0-1)
Al Fateh
Al Fateh
Al Riyadh
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Fateh
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Al Ittihad Al Fateh |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Al Fateh Al Khaleej |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al Fateh Al Feiha |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.99 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Al Raed Al Fateh |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Al Fateh Al Kholood |
1 1 (0) (1) |
0.68 +0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.94 |
T
|
X
|
Al Riyadh
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Al Riyadh Al Ettifaq |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Al Riyadh Al Nassr |
0 1 (0) (1) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Damac Al Riyadh |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Al Riyadh Al Shabab |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2024 |
Al Riyadh Al Ittihad |
0 1 (0) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.84 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19