VĐQG Ả Rập Saudi - 01/02/2025 15:00
SVĐ: Al Fateh Club Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Fateh Al Quadisiya
Al Fateh 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Quadisiya
Huấn luyện viên:
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
15
Saeed Baattia
28
Sofiane Bendebka
28
Sofiane Bendebka
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
64
Jason Denayer
11
Murad Batna
33
Julián Andrés Quiñones Quiñones
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
88
Cameron Puertas
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
2
Muhammad Abu Al Shamat
7
Turki Al-Ammar
7
Turki Al-Ammar
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo |
34 | 13 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Murad Batna Tiền vệ |
36 | 11 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ |
48 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
64 Jason Denayer Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Saeed Baattia Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Amine Sbai Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Szappanos Thủ môn |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ammar Al Daheem Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Matías Ezequiel Vargas Martín Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Julián Andrés Quiñones Quiñones Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Turki Al-Ammar Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Cameron Puertas Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Iker Almena Horcajo Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Koen Casteels Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
87 Qasim Alawjami Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Fateh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Waled Al Enazi Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Naif Masoud Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 O. Alothma Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Al Masoud Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammed Alfehaid Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
49 Saad Al-Shurafa Tiền đạo |
36 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Al Quadisiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
86 Khalid Hazazi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Asiri Haitham Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ahmed Ali Al Kassar Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Hussain Hassan Alnattar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdullah Tarmin Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohammed Al Shammari Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Fateh
Al Quadisiya
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
3 : 0
(1-0)
Al Fateh
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Fateh
3 : 0
(1-0)
Al Quadisiya
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Quadisiya
1 : 1
(1-0)
Al Fateh
Al Fateh
Al Quadisiya
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Fateh
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Al Nassr Al Fateh |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.91 3.75 0.93 |
|||
22/01/2025 |
Al Fateh Damac |
2 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.86 3.0 0.76 |
T
|
H
|
|
16/01/2025 |
Al Hilal Al Fateh |
9 0 (4) (0) |
0.94 -2.75 0.92 |
0.85 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Fateh Al-Wehda |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0 0.82 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al Shabab Al Fateh |
2 2 (0) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.83 3.0 0.76 |
T
|
T
|
Al Quadisiya
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Al Quadisiya Al Hilal |
0 0 (0) (0) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.88 3.0 0.89 |
|||
22/01/2025 |
Al Orubah Al Quadisiya |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
17/01/2025 |
Al-Wehda Al Quadisiya |
0 3 (0) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Al Quadisiya Al Taawoun |
0 3 (0) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Taawoun Al Quadisiya |
0 3 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21