GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 01/02/2025 15:00

SVĐ: Al Fateh Club Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Al Fateh Club Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Fateh Al Quadisiya

Đội hình

Al Fateh 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Al Fateh VS Al Quadisiya

4-2-3-1 Al Quadisiya

Huấn luyện viên:

21

Jorge Djaniny Tavares Semedo

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

15

Saeed Baattia

28

Sofiane Bendebka

28

Sofiane Bendebka

64

Jason Denayer

64

Jason Denayer

64

Jason Denayer

11

Murad Batna

33

Julián Andrés Quiñones Quiñones

88

Cameron Puertas

88

Cameron Puertas

88

Cameron Puertas

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

2

Muhammad Abu Al Shamat

7

Turki Al-Ammar

7

Turki Al-Ammar

Đội hình xuất phát

Al Fateh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo

34 13 2 1 0 Tiền đạo

11

Murad Batna Tiền vệ

36 11 11 3 0 Tiền vệ

28

Sofiane Bendebka Tiền vệ

48 5 6 6 0 Tiền vệ

64

Jason Denayer Hậu vệ

38 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Saeed Baattia Hậu vệ

43 0 2 9 1 Hậu vệ

18

Suhayb Ayman Alzaid Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

7

Mohamed Amine Sbai Tiền vệ

15 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Peter Szappanos Thủ môn

17 1 0 0 0 Thủ môn

24

Ammar Al Daheem Hậu vệ

33 0 0 2 0 Hậu vệ

82

Hussain Al Zarie Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Matías Ezequiel Vargas Martín Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Quadisiya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Julián Andrés Quiñones Quiñones Tiền đạo

16 6 2 2 1 Tiền đạo

10

Pierre-Emerick Aubameyang Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

7

Turki Al-Ammar Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

88

Cameron Puertas Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

17

Pedro Gastón Álvarez Sosa Hậu vệ

17 1 0 2 0 Hậu vệ

2

Muhammad Abu Al Shamat Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Iker Almena Horcajo Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

5

Ignacio Ezequiél Agustín Fernández Carballo Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Koen Casteels Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

6

José Ignacio Fernández Iglesias Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

87

Qasim Alawjami Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Al Fateh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Waled Al Enazi Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

6

Naif Masoud Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

88

O. Alothma Tiền vệ

26 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Ali Al Masoud Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Mohammed Raji Al Kunaydiri Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Ahmed Yousef Al Julaydan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mohammed Alfehaid Tiền vệ

54 0 1 5 0 Tiền vệ

80

Faisal Al Abdulwahed Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

49

Saad Al-Shurafa Tiền đạo

36 4 1 2 0 Tiền đạo

Al Quadisiya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Mohammed Qassem Al Nakhli Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

86

Khalid Hazazi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Abdulrahman Aldawsari Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Asiri Haitham Tiền đạo

16 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Ahmed Ali Al Kassar Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

96

Hussain Hassan Alnattar Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Husain Massoud Al Monassar Tiền vệ

19 0 1 1 0 Tiền vệ

23

Abdullah Tarmin Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Mohammed Al Shammari Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Al Fateh

Al Quadisiya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Fateh: 1T - 1H - 1B) (Al Quadisiya: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Quadisiya

3 : 0

(1-0)

Al Fateh

25/05/2021

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Fateh

3 : 0

(1-0)

Al Quadisiya

19/01/2021

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Quadisiya

1 : 1

(1-0)

Al Fateh

Phong độ gần nhất

Al Fateh

Phong độ

Al Quadisiya

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
2.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Fateh

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

26/01/2025

Al Nassr

Al Fateh

0 0

(0) (0)

0.95 -2.5 0.85

0.91 3.75 0.93

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Fateh

Damac

2 1

(0) (0)

1.11 +0 0.75

0.86 3.0 0.76

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Hilal

Al Fateh

9 0

(4) (0)

0.94 -2.75 0.92

0.85 4.0 0.90

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Fateh

Al-Wehda

1 2

(0) (2)

0.89 +0 0.82

0.83 2.75 0.80

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al Shabab

Al Fateh

2 2

(0) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.83 3.0 0.76

T
T

Al Quadisiya

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Al Quadisiya

Al Hilal

0 0

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.88 3.0 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

22/01/2025

Al Orubah

Al Quadisiya

0 2

(0) (2)

0.85 +1.5 0.95

0.83 2.75 0.80

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

17/01/2025

Al-Wehda

Al Quadisiya

0 3

(0) (1)

0.82 +1.0 0.97

0.88 3.0 0.88

T
H

VĐQG Ả Rập Saudi

11/01/2025

Al Quadisiya

Al Taawoun

0 3

(0) (2)

0.77 -0.75 1.02

0.85 2.5 0.85

B
T

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

07/01/2025

Al Taawoun

Al Quadisiya

0 3

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

0.87 2.25 0.76

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất